Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Polgar Kristof

Hungary
Hungary
Câu lạc bộ hiện tại:
Chức vụ:
Hậu vệ
Số:
33
Tuổi tác:
27 (28.11.1996)
Chiều cao:
181 cm
Cân nặng:
72 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Polgar Kristof Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 24/11/24 22:30 Ferencvárosi Ferencvárosi Diosgyori Diosgyori 3 3 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 19/11/24 22:00 Hy Lạp U21 Hy Lạp U21 Hungary U21 Hungary U21 1 1 - - - - - -
TTG 14/11/24 20:30 Đảo Síp U21 Đảo Síp U21 Hungary U21 Hungary U21 0 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 10/11/24 22:30 Diosgyori Diosgyori MOL Fehervar MOL Fehervar 1 0 - - - - - -
TTG 03/11/24 19:30 Bahrain Bahrain Diosgyori Diosgyori 3 4 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 31/10/24 03:00 MOL Fehervar MOL Fehervar Diosgyori Diosgyori 2 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 26/10/24 20:45 Puskas Akademia Puskas Akademia Diosgyori Diosgyori 1 1 - - - - - -
TTG 19/10/24 23:30 Diosgyori Diosgyori MTK Budapest MTK Budapest 0 2 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 16/10/24 00:00 Bỉ U21 Bỉ U21 Hungary U21 Hungary U21 0 1 - - - - - -
TTG 11/10/24 02:00 Hungary U21 Hungary U21 Malta U21 Malta U21 2 1 - - - - - -
Polgar Kristof Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
17/18 Haladás Szombathelyi Haladás Szombathelyi Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia 14 1 - - -
16/17 Haladás Szombathelyi Haladás Szombathelyi Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia 28 - - 1 -
20/21 Diosgyori Diosgyori Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia 16 - - - 1
19/20 Diosgyori Diosgyori Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia 30 1 - 2 -