Thor Niklas Busch
Thụy Điển
Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Tiền vệ
Tuổi tác:
38 (21.02.1986)
Chiều cao:
180 cm
Cân nặng:
82 kg
Thor Niklas Busch Trận đấu cuối cùng
Thor Niklas Busch Chuyển khoản
Ngày tháng | Từ | Đến | Thể loại | |
---|---|---|---|---|
01/01/18 | SIR | Không có đội | Kết thúc sự nghiệp | |
10/01/14 | IKF | SIR | Người chơi | |
01/01/11 | GUSK | IKF | Người chơi |
Thor Niklas Busch Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Sirius | Giải vô địch quốc gia Allsvenskan | 2 | - | - | - | - |
19/20 | Sirius | Cúp Thụy Điển | 2 | - | - | 1 | - |
2018 | Sirius | Giải vô địch quốc gia Allsvenskan | 5 | - | - | - | - |
2017 | Sirius | Giải vô địch quốc gia Allsvenskan | 27 | 2 | 3 | 6 | - |
2016 | Sirius | Giải hạng nhất quốc gia | 29 | 2 | 1 | 4 | - |