Arminia Ludwigshafen vs Alemannia Waldalgesheim dự đoán
Last match Arminia Ludwigshafen - Alemannia Waldalgesheim on 27/04/2024
-
08/04/23
23:15
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Arminia Ludwigshafen
- Vẽ
- Alemannia Waldalgesheim
Mẹo cá cược
7 / 10 số trận gần nhất Arminia Ludwigshafen trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Alemannia Waldalgesheim trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Arminia Ludwigshafen không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar không vẽ
4 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Alemannia Waldalgesheim không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar không vẽ
5 / 10 trận gần nhất Arminia Ludwigshafen trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất tham dự Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar ghi ít nhất 2 bàn
6 / 10 trận gần nhất Alemannia Waldalgesheim trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất tham dự Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar ghi ít nhất 2 bàn
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Arminia Ludwigshafen không thua
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar không thua
5 / 10 số trận gần nhất Arminia Ludwigshafen trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 6 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Alemannia Waldalgesheim không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng tư Rheinland-Pfalz/Saar không thua
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 10 | 6 | 8 | 40:46 | -6 | 36 |
|
||
8 | 23 | 4 | 7 | 12 | 29:52 | -23 | 19 |
|
Thống kê so sánh
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
18
Ghi bàn
Thừa nhận
16
20
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 23.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 38
- Bàn thắng
- 36