Dijon (Nữ) vs Le Havre (Women) dự đoán
Trận đấu tiếp theo Le Havre (Women) - Dijon (Nữ) on 23/03/2025
-
15/04/23
19:45
|
Vòng 19
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Dijon (Nữ)
- Vẽ
- Le Havre (Women)
Mẹo cá cược
8 / 10 số trận gần nhất Dijon (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia nữ có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Le Havre (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia nữ có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Dijon (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Le Havre (Women) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia nữ ghi ít nhất 1 bàn
5 / 10 số trận gần nhất Dijon (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia nữ có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Le Havre (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia nữ có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Dijon (Nữ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia nữ, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dijon (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia nữ được chơi với điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dijon (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia nữ được chơi với điểm 0: 0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 18 | 6 | 3 | 9 | 26:34 | -8 | 21 |
|
||
10 | 18 | 3 | 3 | 12 | 9:44 | -35 | 12 |
Thống kê so sánh
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
8
Ghi bàn
Thừa nhận
20
14
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 23
- Bàn thắng
- 34