Dynamo Stavropol vs Forte Taganrog dự đoán
Last match Dynamo Stavropol - Forte Taganrog on 21/09/2024
-
18/03/23
19:00
|
Vòng 20
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Dynamo Stavropol
- Vẽ
- Forte Taganrog
Mẹo cá cược
7 / 10 số trận gần nhất Dynamo Stavropol trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Forte Taganrog trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có Dynamo Stavropol trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Forte Taganrog trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dynamo Stavropol không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 không vẽ
4 / 7 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Forte Taganrog không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dynamo Stavropol không thua
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 không thua
4 / 7 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Forte Taganrog
4 / 7 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Dynamo Stavropol
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Forte Taganrog không thua
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 2. Liga, Division B, Bảng 1 không thua
6 / 10 trận gần nhất Dynamo Stavropol trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất tham dự 2. Liga, Division B, Bảng 1 ghi ít nhất 2 bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 29:19 | 10 | 31 |
|
||
10 | 19 | 4 | 9 | 6 | 22:25 | -3 | 21 |
|
Thống kê so sánh
4 - Thắng
5 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
20
11
Ghi bàn
Thừa nhận
16
12
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 31
- Bàn thắng
- 28