Victoria Bardar vs FC Stauceni dự đoán
Trận đấu tiếp theo FC Stauceni - Victoria Bardar on 19/04/2025
-
08/03/25
20:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Victoria Bardar
- Vẽ
- FC Stauceni
Mẹo cá cược
7 / 10 trận gần nhất Victoria Bardar trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất tham dự Giải vô địch Quốc gia 1 ghi ít nhất 2 bàn
1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất FC Stauceni trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất tham dự Giải vô địch Quốc gia 1 ghi ít nhất 2 bàn
4 / 10 số trận gần nhất Victoria Bardar trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
3 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch Quốc gia 1 có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất FC Stauceni trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch Quốc gia 1 có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất Victoria Bardar trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất trong Giải vô địch Quốc gia 1 có ít nhất 3 bàn thắng
1 / 3 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng
2 / 10 trận gần nhất FC Stauceni trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng
2 / 10 trận gần nhất trong Giải vô địch Quốc gia 1 có ít nhất 3 bàn thắng
3 / 10 số trận gần nhất Victoria Bardar trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch Quốc gia 1 có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 số trận gần nhất FC Stauceni trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch Quốc gia 1 có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số FC Stauceni trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch Quốc gia 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 51:21 | 30 | 34 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 35:25 | 10 | 26 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
33
13
Ghi bàn
Thừa nhận
20
19
- 3.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 20.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.2'
- 4.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 46
- Bàn thắng
- 39