Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad dự đoán
Trận đấu tiếp theo Radnicki Nis - Vojvodina Novi Sad on 27/02/2025
-
28/02/23
23:00
|
Vòng 24
-
- 1 : 4
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Radnicki Nis
- Vẽ
- Vojvodina Novi Sad
Mẹo cá cược
9 / 10 số trận gần nhất Radnicki Nis trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Vojvodina Novi Sad trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Radnicki Nis không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga Vojvodina Novi Sad không vẽ
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnicki Nis trong Siêu liga ghi ít nhất 1 bàn
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Vojvodina Novi Sad trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga ghi ít nhất 1 bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Radnicki Nis trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vojvodina Novi Sad không thua
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không thua
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnicki Nis trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Radnicki Nis được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0
7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 23 | 10 | 9 | 4 | 34:21 | 13 | 39 |
|
||
12 | 23 | 5 | 7 | 11 | 25:41 | -16 | 22 |
|
Thống kê so sánh
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
5
19
Ghi bàn
Thừa nhận
9
15
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 38.8'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 24
- Bàn thắng
- 24