NK Gradina Srebrenik vs NK Bratstvo Gracanica dự đoán
Trận đấu tiếp theo NK Gradina Srebrenik - NK Bratstvo Gracanica on 03/05/2025
-
08/04/23
22:30
|
Vòng 21
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- NK Gradina Srebrenik
- Vẽ
- NK Bratstvo Gracanica
Mẹo cá cược
5 / 10 số trận gần nhất NK Gradina Srebrenik trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất NK Bratstvo Gracanica trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi NK Gradina Srebrenik không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH không vẽ
5 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi NK Bratstvo Gracanica không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH không vẽ
7 / 10 của trận đấu cuối cùng NK Gradina Srebrenik trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH ghi ít nhất 1 bàn
8 / 9 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng NK Bratstvo Gracanica trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi NK Bratstvo Gracanica được chơi với số điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH được chơi với điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi NK Bratstvo Gracanica được chơi với số điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Federacije BiH được chơi với điểm 0: 0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 20 | 10 | 3 | 7 | 28:29 | -1 | 33 |
|
||
6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 29:20 | 9 | 30 |
|
Thống kê so sánh
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
15
17
Ghi bàn
Thừa nhận
2
13
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.2
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 60'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 32
- Bàn thắng
- 15