Szent Mihaly SE vs Diosgyori dự đoán
Last match Diosgyori - Szent Mihaly SE on 21/09/2024
-
01/04/23
21:30
|
Vòng 16
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Szent Mihaly SE
- Vẽ
- Diosgyori
Mẹo cá cược
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Szent Mihaly SE trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ ghi ít nhất 1 bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Diosgyori trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ ghi ít nhất 1 bàn
6 / 10 số trận gần nhất Szent Mihaly SE trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Diosgyori trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Szent Mihaly SE trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 6 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Diosgyori trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Szent Mihaly SE không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ không thua
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Diosgyori trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Diosgyori trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc trong thất bại
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 32:28 | 4 | 24 |
|
||
7 | 15 | 4 | 4 | 7 | 21:42 | -21 | 16 |
Thống kê so sánh
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
26
16
Ghi bàn
Thừa nhận
11
34
- 2.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.4
- 21.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20'
- 4.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.5
- 42
- Bàn thắng
- 45