Uganda People's Defence Force vs Vipers SC dự đoán
Trận đấu tiếp theo Uganda People's Defence Force - Vipers SC on 24/12/2024
-
19/04/23
21:00
|
Vòng 23
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Uganda People's Defence Force
- Vẽ
- Vipers SC
Mẹo cá cược
10 / 10 số trận gần nhất Uganda People's Defence Force trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Vipers SC trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Uganda People's Defence Force không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng không vẽ
6 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vipers SC không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng không vẽ
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Uganda People's Defence Force trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng ghi ít nhất 1 bàn
7 / 9 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Vipers SC trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Uganda People's Defence Force trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng kết thúc trong thất bại
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vipers SC không thua
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Vipers SC trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vipers SC được chơi với số điểm 0: 0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng được chơi với điểm 0: 0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 23:7 | 16 | 32 |
|
||
12 | 21 | 5 | 7 | 9 | 19:31 | -12 | 22 |
|
Thống kê so sánh
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
7
18
Ghi bàn
Thừa nhận
9
15
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 38.1'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 25
- Bàn thắng
- 24