Đại học Adelaide (Nữ)
Úc
Đại học Adelaide (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
24/08/24
11:00
Đội bóng Modbury Vista (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
0
2
TTG
16/08/24
18:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Adelaide Comets (Nữ)
1
0
TTG
10/08/24
11:30
Trung tâm Đào tạo Quốc gia (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
3
2
TTG
02/08/24
18:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Tây Adelaide (Nữ)
1
4
TTG
20/07/24
18:00
Metro United (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
3
1
TTG
12/07/24
16:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Flinders United Wfc
0
1
TTG
05/07/24
18:45
Salisbury Inter (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
2
0
TTG
28/06/24
16:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Sư tử Sturt (Nữ)
1
1
TTG
14/06/24
16:45
Đại học Adelaide (Nữ)
West Torrens Birkalla (Nữ)
0
3
TTG
08/06/24
13:30
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
5
2
Đại học Adelaide (Nữ) Lịch thi đấu
07/03/25
15:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
14/03/25
18:00
Tây Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
22/03/25
10:30
Đại học Adelaide (Nữ)
Metro United (Nữ)
05/04/25
14:45
Campbelltown City SC
Đại học Adelaide (Nữ)
11/04/25
16:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Salisbury Inter (Nữ)
27/04/25
11:30
Flinders United Wfc
Đại học Adelaide (Nữ)
02/05/25
16:45
Đại học Adelaide (Nữ)
West Torrens Birkalla (Nữ)
09/05/25
16:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Adelaide Comets (Nữ)
23/05/25
18:45
Trung tâm Đào tạo Quốc gia (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
30/05/25
16:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 1 | 1 | 75:11 | 64 | 49 |
|
|
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 60:19 | 41 | 41 | ||
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 25:28 | -3 | 31 |
|
|
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 26:31 | -5 | 26 | ||
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 42:41 | 1 | 25 | ||
6 | 18 | 8 | 0 | 10 | 26:36 | -10 | 24 | ||
7 | 18 | 6 | 5 | 7 | 34:42 | -8 | 23 | ||
8 | 18 | 4 | 3 | 11 | 14:41 | -27 | 15 | ||
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | 21:37 | -16 | 13 | ||
10 | 18 | 1 | 6 | 11 | 20:57 | -37 | 9 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs