Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Bristol City (Nữ)

Bristol City (Nữ)

Anh
Anh

Bristol City (Nữ) Resultados mais recentes

HL 12/01/25 23:00
Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ)
TTG 15/12/24 20:00
Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ) Durham LFC (Phụ nữ) Durham LFC (Phụ nữ)
5 0
TTG 12/12/24 03:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ)
6 2
TTG 08/12/24 21:00
Southampton (Nữ) Southampton (Nữ) Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ)
0 3
TTG 24/11/24 23:00
Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ) Birmingham City LFC (Phụ nữ) Birmingham City LFC (Phụ nữ)
1 3
TTG 17/11/24 22:00
Charlton Athletic (Nữ) Charlton Athletic (Nữ) Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ)
1 2
TTG 10/11/24 22:00
Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ) Newcastle United (Nữ) Newcastle United (Nữ)
2 0
TTG 03/11/24 22:00
Sunderland AFC (Nữ) Sunderland AFC (Nữ) Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ)
4 3
TTG 20/10/24 21:00
Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ) Portsmouth (Phụ nữ) Portsmouth (Phụ nữ)
1 0
TTG 13/10/24 21:00
Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ) Blackburn Rovers LFC (Nữ) Blackburn Rovers LFC (Nữ)
2 1

Bristol City (Nữ) Lịch thi đấu

30/01/25 03:45
Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Bristol City (Nữ) Bristol City (Nữ)

Bristol City (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 1 2 0 6:3 3 6
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 4:10 -6 2
  • Playoffs
Bristol City (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Bristol City (Nữ)
  • Viết tắt:
    BRC
  • Sân vận động:
    Stoke Gifford Stadium
  • Thành phố:
    Filton
  • Capacidade do estádio:
    1500
Bristol City (Nữ)
giải đấu