Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Grange Thistle (Nữ)

Grange Thistle (Nữ)

Úc
Úc

Grange Thistle (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 12/05/23 19:00
Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ) North Brisbane (Nữ) North Brisbane (Nữ)
1 0
TTG 09/05/23 17:35
Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Queensland Lions (Nữ) Queensland Lions (Nữ)
0 10
TTG 14/04/23 18:30
Ipswich Knights (Nữ) Ipswich Knights (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ)
2 1
TTG 11/04/23 17:30
Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Robina City (Nữ) Robina City (Nữ)
2 1
TTG 31/03/23 18:35
Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ) Trường đại học Queensland (Nữ)
0 0
TTG 24/07/22 15:00
Broadbeach United (Nữ) Broadbeach United (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ)
0 0
TTG 02/10/21 14:00
Robina City (Nữ) Robina City (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ)
3 0
TTG 29/09/21 17:30
Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ) AC Carina (Nữ) AC Carina (Nữ)
2 1
TTG 25/09/21 17:00
AC Carina (Nữ) AC Carina (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ)
5 0
TTG 17/09/21 18:30
Lakes (Nữ) Lakes (Nữ) Grange Thistle (Nữ) Grange Thistle (Nữ)
1 3

Grange Thistle (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 2 0 63:9 54 44
2 15 8 1 6 41:25 16 25
3 14 7 1 6 26:18 8 22
4 13 6 3 4 37:20 17 21
5 12 6 2 4 31:10 21 20
6 16 6 2 8 35:35 0 20
7 14 4 1 9 24:31 -7 13
8 14 0 0 14 6:115 -109 0
  • Playoffs
  • Relegation
Grange Thistle (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Grange Thistle (Nữ)
  • Viết tắt:
    GRA
  • Sân vận động:
    Lanham Park
  • Thành phố:
    Grange
  • Capacidade do estádio:
    1500