
Nhật Bản U20

Nhật Bản
Nhật Bản U20 Resultados mais recentes
TTG
28/02/25
08:25
Nhật Bản U20
Tokai


2
1
TTG
27/02/25
08:30
Nhật Bản U20
Kanto A

1
2
TTG
26/02/25
19:30
Australia U20
Nhật Bản U20


2
0
DKT (HP)
23/02/25
16:15
Iran U20
Nhật Bản U20


1
1
TTG
20/02/25
15:00
Nhật Bản U20
Đội tuyển U20 Hàn Quốc


1
1
TTG
17/02/25
15:00
Syria
Nhật Bản U20


2
2
TTG
14/02/25
17:15
Nhật Bản U20
Thái Lan


3
0
TTG
02/03/24
08:00
Nhật Bản U20
Japan High School


1
0
TTG
29/02/24
08:30
Nhật Bản U20
Kanto B


1
2
TTG
28/02/24
08:30
Nhật Bản U20
Tokai


1
2
Nhật Bản U20 Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5:6 | -1 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:9 | -6 | 1 |
- Playoffs
Nhật Bản U20 Biệt đội
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14
Michiwaki Y.
|
![]() |
18 | 186 | 5 | - | - | - | - | 4 |
20
Takaoka R.
|
![]() |
18 | 165 | 4 | 1 | 1 | - | - | 2 |
36
Inoue A.
|
![]() |
18 | 177 | 4 | - | - | 1 | - | 2 |