Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
ZFK Kamenica Sasa (Nữ)

ZFK Kamenica Sasa (Nữ)

Macedonia Bắc
Macedonia Bắc

ZFK Kamenica Sasa (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 21/11/24 20:00
ZFK AS Junajted Struga (Nữ) ZFK AS Junajted Struga (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
1 6
TTG 15/09/24 23:00
Ljuboten (Nữ) Ljuboten (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
2 0
TTG 22/05/24 22:00
ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) Istatov (Phụ nữ) Istatov (Phụ nữ)
3 0
TTG 15/05/24 22:00
ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) Ljuboten (Nữ) Ljuboten (Nữ)
0 1
TTG 07/05/24 22:30
ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) Đội bóng đá nữ Top Gol Đội bóng đá nữ Top Gol
2 1
TTG 14/04/24 22:00
Ljuboten (Nữ) Ljuboten (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
2 2
TTG 11/10/23 18:05
ZFK Rồng (Nữ) ZFK Rồng (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
0 3
TTG 09/09/23 22:30
ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Recica (Phụ nữ) ZFK Recica (Phụ nữ)
6 0
TTG 02/09/23 23:00
Ljuboten (Nữ) Ljuboten (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
2 3
TTG 31/05/23 23:00
Ljuboten (Nữ) Ljuboten (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ) ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
1 1

ZFK Kamenica Sasa (Nữ) Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 17:7 10 11
2 6 3 2 1 12:4 8 11
3 6 3 2 1 13:8 5 11
4 6 0 0 6 0:23 -23 0
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 25:0 25 18
2 6 4 0 2 12:6 6 12
3 6 1 1 4 2:15 -13 4
4 6 0 1 5 0:18 -18 1
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 24:1 23 18
2 6 3 0 3 14:13 1 9
3 6 3 0 3 11:15 -4 9
4 6 0 0 6 2:22 -20 0
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 19:2 17 15
2 6 4 1 1 15:3 12 13
3 6 1 1 4 2:16 -14 4
4 6 1 0 5 3:18 -15 3
  • Playoffs
ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    ZFK Kamenica Sasa (Nữ)
  • Viết tắt:
    ZFK