Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Đại học Melbourne (Nữ)

Đại học Melbourne (Nữ)

Úc
Úc

Đại học Melbourne (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 08/09/24 13:00
Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Southern United (Nữ) Southern United (Nữ)
1 0
TTG 30/08/24 18:30
Spring Hills (Nữ) Spring Hills (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ)
2 1
TTG 25/08/24 13:33
Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Bundoora United (Women) Bundoora United (Women)
0 1
TTG 11/08/24 13:05
Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Keilor Park (Nữ) Keilor Park (Nữ)
1 4
TTG 21/07/24 13:15
Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Ringwood City (Nữ) Ringwood City (Nữ)
3 1
TTG 07/07/24 13:00
Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Noble Hurricanes (Nữ) Noble Hurricanes (Nữ)
3 2
TTG 28/06/24 18:30
Eltham Redbacks (Nữ) Eltham Redbacks (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ)
2 2
TTG 23/06/24 13:00
Casey Comets (Nữ) Casey Comets (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ)
6 0
TTG 26/05/24 13:05
Bundoora United (Women) Bundoora United (Women) Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ)
1 1
TTG 19/05/24 13:00
Đại học Melbourne (Nữ) Đại học Melbourne (Nữ) Geelong Galaxy (Nữ) Geelong Galaxy (Nữ)
2 1

Đại học Melbourne (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 1 4 67:22 45 52
2 22 14 3 5 67:34 33 45
3 22 14 3 5 40:32 8 45
4 22 13 3 6 52:36 16 42
5 22 10 5 7 48:35 13 35
6 22 10 3 9 44:43 1 33
7 22 9 3 10 40:34 6 30
8 22 9 3 10 42:54 -12 30
9 22 7 5 10 37:46 -9 26
10 22 4 2 16 21:57 -36 14
11 22 3 4 15 30:52 -22 13
12 22 3 3 16 28:71 -43 12
  • Playoffs
  • Relegation
Đại học Melbourne (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Đại học Melbourne (Nữ)