Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Pitea (Nữ)

Pitea (Nữ)

Thụy Điển
Thụy Điển

Pitea (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 09/11/24 21:00
Hammarby (Nữ) Hammarby (Nữ) Pitea (Nữ) Pitea (Nữ)
2 0
TTG 03/11/24 21:00
Pitea (Nữ) Pitea (Nữ) IFK Norrkoping (Nữ) IFK Norrkoping (Nữ)
1 0
TTG 20/10/24 20:00
Vittsjo (Nữ) Vittsjo (Nữ) Pitea (Nữ) Pitea (Nữ)
2 0
TTG 13/10/24 21:00
Pitea (Nữ) Pitea (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ)
4 1
TTG 06/10/24 23:00
Djurgardens (Nữ) Djurgardens (Nữ) Pitea (Nữ) Pitea (Nữ)
0 0
TTG 01/10/24 01:00
Pitea (Nữ) Pitea (Nữ) Rosengard (Nữ) Rosengard (Nữ)
0 1
TTG 22/09/24 19:00
Pitea (Nữ) Pitea (Nữ) Orebro (Nữ) Orebro (Nữ)
0 1
TTG 19/09/24 01:30
Skellefteaa FC Skellefteaa FC Pitea (Nữ) Pitea (Nữ)
0 10
TTG 14/09/24 21:00
VAXJO DFF (Nữ) VAXJO DFF (Nữ) Pitea (Nữ) Pitea (Nữ)
1 0
TTG 08/09/24 21:00
Pitea (Nữ) Pitea (Nữ) Trelleborgs FF (Women) Trelleborgs FF (Women)
3 1

Pitea (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Playoffs
Pitea (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Pitea (Nữ)
  • Viết tắt:
    PIT
  • Sân vận động:
    Lf Arena
  • Thành phố:
    Pitea
  • Capacidade do estádio:
    6000