Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sichuan (Nữ)

Sichuan (Nữ)

Trung Quốc
Trung Quốc

Sichuan (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 14/10/24 16:00
Hangzhou Bank (Women) Hangzhou Bank (Women) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
2 1
TTG 02/12/23 15:00
Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Shanghai Shengli (Nữ) Shanghai Shengli (Nữ)
0 1
TTG 25/11/23 15:00
Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0 2
TTG 19/11/23 15:00
Chongqing Yongchuan (Women) Chongqing Yongchuan (Women) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
2 0
TTG 15/11/23 15:00
Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
1 0
TTG 11/11/23 15:00
Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Wuhan Jiangda (Nữ) Wuhan Jiangda (Nữ)
0 2
TTG 05/11/23 15:00
Beijing Yuhong (Nữ) Beijing Yuhong (Nữ) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
1 0
TTG 09/09/23 16:00
Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ)
1 0
TTG 03/09/23 19:35
Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Shaanxi Chang An Athletic (Women) Shaanxi Chang An Athletic (Women)
1 0
TTG 27/08/23 19:35
Sichuan (Nữ) Sichuan (Nữ) Hangzhou Bank (Women) Hangzhou Bank (Women)
0 1

Sichuan (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 5 2 34:10 24 50
2 22 14 7 1 45:15 30 49
3 22 12 7 3 39:26 13 43
4 22 12 5 5 31:17 14 41
5 22 11 5 6 30:16 14 38
6 22 8 4 10 26:21 5 28
7 22 5 9 8 23:25 -2 24
8 22 6 4 12 22:29 -7 22
9 22 3 10 9 21:32 -11 19
10 22 4 7 11 14:24 -10 19
11 22 4 5 13 18:36 -18 17
12 22 1 6 15 16:68 -52 9
  • Promotion
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
Sichuan (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sichuan (Nữ)
  • Viết tắt:
    SIC
  • Sân vận động:
    Longquanyi Stadium
  • Thành phố:
    Chengdu
  • Capacidade do estádio:
    27000