Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sligo Rovers (Nữ)

Sligo Rovers (Nữ)

Ireland: Ireland
Ireland: Ireland

Sligo Rovers (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 12/10/24 22:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Wexford Youths (Nữ) Wexford Youths (Nữ)
2 2
TTG 06/10/24 02:00
Cork City (Phụ nữ) Cork City (Phụ nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
1 2
TTG 28/09/24 21:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Peamount United (Phụ nữ) Peamount United (Phụ nữ)
1 1
TTG 22/09/24 22:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Đội bóng đá nữ Athlone Town Đội bóng đá nữ Athlone Town
0 1
TTG 14/09/24 23:00
Shamrock Rovers (Phụ nữ) Shamrock Rovers (Phụ nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
1 1
HL 12/09/24 02:45
Shamrock Rovers (Phụ nữ) Shamrock Rovers (Phụ nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
TTG 12/09/24 02:45
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Shelbourne LFC (Nữ) Shelbourne LFC (Nữ)
0 4
TTG 07/09/24 21:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) DLR Sóng (Nữ) DLR Sóng (Nữ)
0 4
TTG 01/09/24 00:00
Galway (Nữ) Galway (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
2 1
TTG 24/08/24 22:00
DLR Sóng (Nữ) DLR Sóng (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
0 0

Sligo Rovers (Nữ) Lịch thi đấu

08/03/25 23:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Bohemian Dublin (Phụ nữ) Bohemian Dublin (Phụ nữ)
16/03/25 01:00
Cork City (Phụ nữ) Cork City (Phụ nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
22/03/25 23:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Waterford FC Waterford FC
30/03/25 02:00
Wexford Youths (Nữ) Wexford Youths (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
12/04/25 22:00
Liên minh Hiệp ước (Nữ) Liên minh Hiệp ước (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
19/04/25 22:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Galway (Nữ) Galway (Nữ)
03/05/25 22:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Peamount United (Phụ nữ) Peamount United (Phụ nữ)
11/05/25 00:00
Shamrock Rovers (Phụ nữ) Shamrock Rovers (Phụ nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)
17/05/25 22:00
Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Đội bóng đá nữ Athlone Town Đội bóng đá nữ Athlone Town
14/06/25 22:00
DLR Sóng (Nữ) DLR Sóng (Nữ) Sligo Rovers (Nữ) Sligo Rovers (Nữ)

Sligo Rovers (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 2 3 40:16 24 47
2 20 13 6 1 38:9 29 45
3 20 13 2 5 43:16 27 41
4 20 8 7 5 28:20 8 31
5 20 6 9 5 32:23 9 27
6 20 7 5 8 24:26 -2 26
7 20 7 2 11 23:27 -4 23
8 20 6 4 10 17:32 -15 22
9 20 5 3 12 14:41 -27 18
10 20 4 4 12 15:36 -21 16
11 20 1 6 13 13:41 -28 9
  • Champions League Qualification
Sligo Rovers (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sligo Rovers (Nữ)