
Tây Ban Nha (Nữ)

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
04/12/24
04:00
Pháp (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


2
4
TTG
30/11/24
02:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


5
0
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
1
TTG
26/10/24
04:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Canada (Nữ)


1
1
TTG
09/08/24
21:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)


0
1
TTG
07/08/24
03:00
Brazil (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


4
2
DKT (HP)
03/08/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Colombia (Nữ)


2
2
TTG
31/07/24
23:00
Brazil (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


0
2
TTG
29/07/24
01:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nigeria (Phụ nữ)


1
0
TTG
25/07/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


2
1
Tây Ban Nha (Nữ) Lịch thi đấu
04/07/25
03:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bồ Đào Nha (Nữ)


08/07/25
00:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bỉ (Nữ)


12/07/25
03:00
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


Tây Ban Nha (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
- Playoffs
Tây Ban Nha (Nữ) Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11
Putellas A.
|
![]() |
31 | 175 | 6 | 2 | - | - | - | 2 |
12
Guijarro P.
|
![]() |
26 | 170 | 6 | - | - | 1 | - | 3 |
14
Bonmati A.
|
![]() |
27 | 163 | 6 | 1 | 1 | - | - | 1 |