Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Thụy Sỹ
Thụy Sĩ U19 (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
09/04/24
22:00
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Portugal U19 (Nữ)
0
1
TTG
06/04/24
22:00
Ý U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
0
0
TTG
03/04/24
21:00
Anh U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
2
0
TTG
31/10/23
20:00
Albania U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
0
3
TTG
28/10/23
20:00
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Lithuania U19 (Nữ)
17
0
TTG
25/10/23
19:00
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Đảo Síp U19 (Nữ)
15
0
TTG
11/04/23
18:00
Cộng hòa Séc U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
1
0
TTG
09/04/23
00:00
Serbia U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
2
1
TTG
05/04/23
18:00
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Ba Lan U19 (Nữ)
0
0
TTG
11/10/22
20:00
Scotland U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
0
3
Thụy Sĩ U19 (Nữ) Lịch thi đấu
26/11/24
17:00
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Azerbaijan U19 (Nữ)
29/11/24
17:00
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Đảo Síp U19 (Nữ)
02/12/24
17:00
Estonia U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
Thụy Sĩ U19 (Nữ) Bàn
# | Hình thức Qualification R2, Group A3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:4 | -3 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
- Qualified
# | Hình thức Round 1, Group B1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 35:0 | 35 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:5 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:19 | -15 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:22 | -19 | 0 |
- Promotion