Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
AC Trento

AC Trento

Ý
Ý

AC Trento Resultados mais recentes

TTG 11/01/25 22:00
AC Trento AC Trento Atalanta BC U23 Atalanta BC U23
2 2
TTG 06/01/25 00:30
Calcio Lecco 1912 Calcio Lecco 1912 AC Trento AC Trento
1 2
TTG 22/12/24 22:00
AC Trento AC Trento Calcio Padova U23 Calcio Padova U23
0 1
TTG 14/12/24 03:30
LR Vicenza Virtus LR Vicenza Virtus AC Trento AC Trento
3 0
TTG 07/12/24 03:30
AC Trento AC Trento Novara Calcio Novara Calcio
1 3
TTG 01/12/24 00:30
Renate Renate AC Trento AC Trento
1 1
TTG 23/11/24 22:00
AC Trento AC Trento AS Giana Erminio AS Giana Erminio
2 0
TTG 16/11/24 22:00
AlbinoLeffe AlbinoLeffe AC Trento AC Trento
0 0
TTG 09/11/24 03:30
AC Trento AC Trento FeralpiSalò FeralpiSalò
3 2
TTG 03/11/24 00:30
ASD Alcione ASD Alcione AC Trento AC Trento
0 1

AC Trento Lịch thi đấu

19/01/25 22:00
A.S.D. Union ArzignanoChiampo A.S.D. Union ArzignanoChiampo AC Trento AC Trento
27/01/25 00:30
Calcio Caldiero Terme Calcio Caldiero Terme AC Trento AC Trento
02/02/25 00:30
AC Trento AC Trento Clodiense Clodiense
11/02/25 03:30
US Triestina Calcio 1918 US Triestina Calcio 1918 AC Trento AC Trento
16/02/25 22:00
AC Trento AC Trento Lumezzane Lumezzane
22/02/25 03:30
AC Trento AC Trento US Pergolettese 1932 US Pergolettese 1932
02/03/25 00:30
FC Pro Vercelli 1892 FC Pro Vercelli 1892 AC Trento AC Trento
09/03/25 22:00
AC Trento AC Trento Aurora Pro Patria 1919 Aurora Pro Patria 1919
14/03/25 01:30
Virtus Verona Virtus Verona AC Trento AC Trento
18/03/25 03:30
AC Trento AC Trento ASD Alcione ASD Alcione

AC Trento Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 18 4 0 41:10 31 58
2 22 15 5 2 33:10 23 50
3 22 12 6 4 28:14 14 42
4 22 11 4 7 44:31 13 37
5 22 11 2 9 22:16 6 35
6 22 8 10 4 26:25 1 34
7 22 10 4 8 17:19 -2 34
8 23 8 9 6 26:19 7 33
9 22 8 8 6 25:18 7 32
10 22 8 7 7 27:30 -3 31
11 22 7 6 9 25:27 -2 27
12 22 7 6 9 26:29 -3 27
13 23 6 7 10 25:34 -9 25
14 22 6 6 10 19:26 -7 24
15 22 6 6 10 20:30 -10 24
16 22 6 5 11 18:30 -12 23
17 22 5 5 12 21:29 -8 19
18 22 2 12 8 15:23 -8 18
19 22 4 4 14 19:40 -21 16
20 22 1 8 13 19:36 -17 11
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

AC Trento Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ý 33 183 - - - - - -
Ý 31 184 - - - - - -
Ý 21 - - - - - -
AC Trento
thông tin đội
  • Họ và tên:
    AC Trento
  • Viết tắt:
    TRE
  • Giám đốc:
    D'Anna, Lorenzo
  • Sân vận động:
    Stadio Briamasco
  • Thành phố:
    Trento