Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Đại học Pretoria

Đại học Pretoria

Nam Phi
Nam Phi

Đại học Pretoria Resultados mais recentes

TTG 17/01/25 21:30
Highbury FC Highbury FC Đại học Pretoria Đại học Pretoria
2 0
TTG 12/01/25 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Milford FC Milford FC
1 1
TTG 15/12/24 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Leruma United Leruma United
1 0
TTG 07/12/24 21:30
Casric Stars FC Casric Stars FC Đại học Pretoria Đại học Pretoria
1 0
TTG 01/12/24 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Báo Đen Báo Đen
4 3
TTG 24/11/24 21:30
Kruger United Kruger United Đại học Pretoria Đại học Pretoria
2 0
TTG 10/11/24 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Venda FC Venda FC
1 1
TTG 02/11/24 01:30
Đội bóng thành phố Durban 2024 Đội bóng thành phố Durban 2024 Đại học Pretoria Đại học Pretoria
0 1
TTG 27/10/24 21:25
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Sư Tử Đói Sư Tử Đói
3 2
TTG 20/10/24 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Highbury FC Highbury FC
1 1

Đại học Pretoria Lịch thi đấu

02/02/25 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Pretoria Callies Pretoria Callies
09/02/25 21:30
Baroka Baroka Đại học Pretoria Đại học Pretoria
22/02/25 21:30
Venda FC Venda FC Đại học Pretoria Đại học Pretoria
02/03/25 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Kruger United Kruger United
11/03/25 21:30
Đội sao JDR Đội sao JDR Đại học Pretoria Đại học Pretoria
16/03/25 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Đại học ORBIT Đại học ORBIT
29/03/25 21:30
Sư Tử Đói Sư Tử Đói Đại học Pretoria Đại học Pretoria
06/04/25 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Đội bóng thành phố Durban 2024 Đội bóng thành phố Durban 2024
12/04/25 21:30
Milford FC Milford FC Đại học Pretoria Đại học Pretoria
22/04/25 21:30
Đại học Pretoria Đại học Pretoria Casric Stars FC Casric Stars FC

Đại học Pretoria Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 26:14 12 31
2 16 9 3 4 20:15 5 30
3 16 8 4 4 20:14 6 28
Cape Town Spurs
4 16 8 4 4 18:12 6 28
5 16 6 6 4 24:21 3 24
6 16 7 3 6 17:16 1 24
7 16 6 5 5 19:16 3 23
8 16 6 5 5 20:20 0 23
9 16 6 4 6 15:13 2 22
10 16 5 6 5 14:16 -2 21
11 16 5 5 6 22:20 2 20
12 16 5 5 6 12:15 -3 20
13 16 4 7 5 19:19 0 19
ORBIT College
14 16 3 5 8 10:17 -7 14
Milford FC
15 16 3 3 10 13:23 -10 12
Baroka
16 16 3 1 12 9:27 -18 10
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation

Đại học Pretoria Biệt đội

No data for selected season

Đại học Pretoria
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Đại học Pretoria
  • Viết tắt:
    PRE
  • Giám đốc:
    Motaung, Tlisane
  • Sân vận động:
    Tuks Absa Stadium
  • Thành phố:
    Pretoria
  • Capacidade do estádio:
    2000
Đại học Pretoria
giải đấu