Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Vildbjerg (Nữ)

Vildbjerg (Nữ)

Đan Mạch
Đan Mạch

Vildbjerg (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 09/05/24 19:30
Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Sundby (Nữ) Sundby (Nữ)
2 1
TTG 13/08/22 19:00
Aalborg (Nữ) Aalborg (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
1 0
TTG 07/08/22 19:00
Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ)
0 3
TTG 09/10/21 22:00
Sundby (Nữ) Sundby (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
3 0
TTG 28/08/21 18:00
Dalum (Nữ) Dalum (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
1 0
TTG 22/08/21 19:00
Naestved HG (Nữ) Naestved HG (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
2 3
TTG 13/05/21 18:45
Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ) JAI (Nữ) JAI (Nữ)
0 0
TTG 06/03/21 20:30
JAI (Nữ) JAI (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
2 1
TTG 28/06/20 20:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
5 2
TTG 21/06/20 20:00
Ballerup Skovlunde FB (Nữ) Ballerup Skovlunde FB (Nữ) Vildbjerg (Nữ) Vildbjerg (Nữ)
1 2

Vildbjerg (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 3 2 38:17 21 30
2 14 9 2 3 50:20 30 29
3 14 8 2 4 29:14 15 26
4 14 5 6 3 34:28 6 21
5 14 6 3 5 25:21 4 21
6 14 4 3 7 14:30 -16 15
7 14 3 1 10 24:49 -25 10
8 14 1 2 11 12:47 -35 5
  • Championship round
  • Relegation Round
Vildbjerg (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Vildbjerg (Nữ)
  • Viết tắt:
    VIL
  • Sân vận động:
    Vildbjerg Sf
  • Thành phố:
    Vildbjerg