
Câu lạc bộ thể thao Volsungur

Iceland: Iceland
Câu lạc bộ thể thao Volsungur Resultados mais recentes
TTG
09/03/25
00:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur


1
1
TTG
01/03/25
21:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Fylkir


0
6
TTG
23/02/25
00:00
Breiðablik UBK
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


6
0
HL
15/02/25
23:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur


TTG
08/02/25
23:00
Câu lạc bộ bóng đá Fram
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


3
1
TTG
01/02/25
23:00
Câu lạc bộ bóng đá Akurear
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


1
1
TTG
14/09/24
22:00
KF Austfjardja
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


3
8
TTG
08/09/24
22:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Throttur Vogar


2
2
TTG
31/08/24
21:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Kormakur


4
0
TTG
26/08/24
00:00
KF Aegir Thorlakshofn
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


0
0
Câu lạc bộ thể thao Volsungur Lịch thi đấu
29/03/25
02:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Dalvik Reynir


04/05/25
00:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


11/05/25
00:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur


18/05/25
00:00
UMF Selfoss
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


25/05/25
00:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Fjolnir


30/05/25
00:00
Câu lạc bộ thể thao Knattspyrnufelagið Þrottur
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


05/06/25
03:15
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Tor Akureyri


10/06/25
00:00
Leiknir Reykjavík
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


15/06/25
00:00
Câu lạc bộ thể thao Volsungur
Keflavík


22/06/25
00:00
Đội bóng đá UMFG
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


Câu lạc bộ thể thao Volsungur Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 4 | 5 | 38:24 | 14 | 43 |
|
|
2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 56:28 | 28 | 42 |
|
|
3 | 22 | 12 | 6 | 4 | 49:29 | 20 | 42 |
|
|
4 | 22 | 13 | 3 | 6 | 51:32 | 19 | 42 |
|
|
5 | 22 | 13 | 1 | 8 | 47:39 | 8 | 40 |
|
|
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 38:31 | 7 | 32 |
|
|
7 | 22 | 9 | 5 | 8 | 36:31 | 5 | 32 |
|
|
8 | 22 | 8 | 3 | 11 | 44:38 | 6 | 27 |
|
|
9 | 22 | 6 | 7 | 9 | 29:40 | -11 | 25 |
|
|
10 | 22 | 7 | 2 | 13 | 26:36 | -10 | 23 |
|
|
11 | 22 | 5 | 6 | 11 | 25:41 | -16 | 21 |
|
|
12 | 22 | 0 | 2 | 20 | 15:85 | -70 | 2 |
|