Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
BSC Young Boys (Nữ)

BSC Young Boys (Nữ)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ

BSC Young Boys (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/03/25 00:00
BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) Grasshopper Zurich (Nữ) Grasshopper Zurich (Nữ)
1 0
TTG 15/03/25 23:00
BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) FC Zurich (Nữ) FC Zurich (Nữ)
4 1
TTG 08/03/25 23:00
FC Luzern (Nữ) FC Luzern (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ)
0 1
TTG 01/03/25 23:30
BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) Đội nữ Thun Berner Oberland Đội nữ Thun Berner Oberland
6 2
TTG 08/02/25 23:30
FC Aarau (Nữ) FC Aarau (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ)
0 2
TTG 07/12/24 23:00
BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) FC Rapperswil-Jona (Phụ nữ) FC Rapperswil-Jona (Phụ nữ)
3 0
TTG 24/11/24 01:00
BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) Đội bóng đá nữ Servette FC Chenois Đội bóng đá nữ Servette FC Chenois
0 4
TTG 17/11/24 20:00
St. Gallen (Nữ) St. Gallen (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ)
2 2
TTG 02/11/24 23:30
BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) FC Basel (Nữ) FC Basel (Nữ)
1 1
TTG 20/10/24 02:00
Grasshopper Zurich (Nữ) Grasshopper Zurich (Nữ) BSC Young Boys (Nữ) BSC Young Boys (Nữ)
0 3

BSC Young Boys (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 46:18 28 39
2 18 12 3 3 42:14 28 39
3 18 12 2 4 37:10 27 38
4 18 9 5 4 33:12 21 32
5 18 10 2 6 29:25 4 32
6 18 8 4 6 40:24 16 28
7 18 8 2 8 24:28 -4 26
8 18 2 4 12 18:45 -27 10
9 18 2 2 14 16:61 -45 8
10 18 1 1 16 6:54 -48 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoff
BSC Young Boys (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    BSC Young Boys (Nữ)
  • Viết tắt:
    YOU
  • Sân vận động:
    Stadion Neufeld
  • Thành phố:
    Bern
BSC Young Boys (Nữ)
giải đấu