Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Zenit St. Petersburg U19

Zenit St. Petersburg U19

Nga
Nga

Zenit St. Petersburg U19 Resultados mais recentes

TTG 08/12/21 17:00
Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19 Chelsea U19 Chelsea U19
1 1
TTG 23/11/21 22:00
Malmo U19 Malmo U19 Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19
1 3
TTG 20/10/21 19:00
Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19 Juventus U19 Juventus U19
0 2
TTG 29/09/21 17:00
Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19 Malmo U19 Malmo U19
3 2
TTG 14/09/21 20:00
Chelsea U19 Chelsea U19 Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19
3 1
TTG 10/12/19 23:00
Benfica U19 Benfica U19 Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19
1 0
TTG 27/11/19 19:00
Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19 Lyon U19 Lyon U19
3 1
TTG 05/11/19 19:00
Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19 RB Leipzig U19 RB Leipzig U19
0 2
TTG 23/10/19 20:00
RB Leipzig U19 RB Leipzig U19 Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19
1 1
TTG 02/10/19 19:00
Zenit St. Petersburg U19 Zenit St. Petersburg U19 Benfica U19 Benfica U19
1 7

Zenit St. Petersburg U19 Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 11:5 6 15
2 6 4 1 1 12:4 8 13
3 6 1 2 3 5:10 -5 5
4 6 0 1 5 5:14 -9 1
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 0 2 19:7 12 12
2 6 4 0 2 16:9 7 12
3 6 4 0 2 17:9 8 12
4 6 0 0 6 0:27 -27 0
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 12:8 4 13
2 6 3 1 2 12:9 3 10
3 6 2 0 4 12:14 -2 6
4 6 2 0 4 7:12 -5 6
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 15:8 7 13
2 6 4 0 2 15:8 7 12
3 6 2 0 4 10:18 -8 6
4 6 1 1 4 8:14 -6 4
# Hình thức Group E TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 22:4 18 18
2 6 3 0 3 9:10 -1 9
3 6 2 0 4 8:18 -10 6
4 6 1 0 5 8:15 -7 3
# Hình thức Group F TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 19:7 12 14
2 6 2 3 1 10:7 3 9
3 6 2 2 2 15:14 1 8
4 6 0 1 5 3:19 -16 1
# Hình thức Group G TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 24:3 21 15
2 6 5 0 1 19:7 12 15
3 6 2 0 4 8:20 -12 6
4 6 0 0 6 4:25 -21 0
# Hình thức Group H TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 15:3 12 14
2 6 2 3 1 7:5 2 9
3 6 3 0 3 9:12 -3 9
4 6 0 1 5 2:13 -11 1
  • Final round

Zenit St. Petersburg U19 Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Nga 28 186 - 2 - - - -
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Azerbaijan 28 187 - 1 - - - -
Nga 28 187 - 2 - - - -
Zenit St. Petersburg U19
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Zenit St. Petersburg U19
  • Viết tắt:
    SPE