Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gernika Bizkaia (Nữ) vs AE Sedis (Nữ) 26/03/2023

1
2
3
4
T
Gernika Bizkaia (Nữ)
8
15
23
12
58
AE Sedis (Nữ)
15
16
23
14
68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gernika Bizkaia (Nữ)
Gernika Bizkaia (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 65
  • SP
  • 66
TTG 02/11/24 03:45
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 14
  • 20
  • 16
  • 15
65
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 22
  • 15
62
TTG 18/02/24 02:30
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 19
  • 10
68
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 10
  • 15
  • 18
  • 16
59
TTG 20/11/23 01:00
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 23
  • 20
78
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 21
  • 16
64
TTG 26/03/23 01:30
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 8
  • 15
  • 23
  • 12
58
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 23
  • 14
68
TC 20/11/22 01:00
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 14
  • 14
  • 15
  • 14
68
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 10
  • 16
70
Gernika Bizkaia (Nữ) GER

Bảng xếp hạng

AE Sedis (Nữ) SED
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2307:1847 55
2 30 24 6 2218:1895 54
3 30 24 6 2182:1819 54
4 30 22 8 2105:1841 52
5 30 16 14 2012:1993 46
6 30 15 15 1989:1866 45
7 30 15 15 1895:1992 45
8 30 14 16 2039:1975 44
9 30 13 17 1951:2034 43
10 30 13 17 1940:2074 43
11 30 13 17 1914:2082 43
12 30 12 18 2096:2134 42
13 30 12 18 2110:2152 42
14 30 11 19 1957:2096 41
15 30 8 22 1969:2351 38
16 30 3 27 1766:2299 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Ba 2023, 01:30