Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AE Sedis (Nữ) vs Gernika Bizkaia (Nữ) 02/11/2024

1
2
3
4
T
AE Sedis (Nữ)
14
20
16
15
65
Gernika Bizkaia (Nữ)
14
11
22
15
62
AE Sedis (Nữ) SED

Chi tiết trận đấu

Gernika Bizkaia (Nữ) GER
Quý 1
14 : 14
2
2 - 0
AE Sedis (Nữ)
0:32
2
2 - 2
Gernika Bizkaia (Nữ)
2:14
2
4 - 2
AE Sedis (Nữ)
2:29
2
4 - 4
Gernika Bizkaia (Nữ)
2:49
2
6 - 4
AE Sedis (Nữ)
4:45
1
6 - 5
Gernika Bizkaia (Nữ)
4:57
3
9 - 5
AE Sedis (Nữ)
5:07
3
9 - 8
Gernika Bizkaia (Nữ)
5:55
2
9 - 10
Gernika Bizkaia (Nữ)
6:16
2
11 - 10
AE Sedis (Nữ)
6:38
2
11 - 12
Gernika Bizkaia (Nữ)
7:26
1
12 - 12
AE Sedis (Nữ)
8:52
1
13 - 12
AE Sedis (Nữ)
8:52
2
13 - 14
Gernika Bizkaia (Nữ)
9:25
1
14 - 14
AE Sedis (Nữ)
9:44
Quý 2
20 : 11
3
14 - 17
Gernika Bizkaia (Nữ)
11:01
2
14 - 19
Gernika Bizkaia (Nữ)
11:34
2
16 - 19
AE Sedis (Nữ)
12:22
2
16 - 21
Gernika Bizkaia (Nữ)
13:10
2
18 - 21
AE Sedis (Nữ)
13:56
2
20 - 21
AE Sedis (Nữ)
14:34
3
23 - 21
AE Sedis (Nữ)
15:06
2
23 - 23
Gernika Bizkaia (Nữ)
15:30
2
25 - 23
AE Sedis (Nữ)
16:30
1
26 - 23
AE Sedis (Nữ)
16:53
1
27 - 23
AE Sedis (Nữ)
16:53
2
29 - 23
AE Sedis (Nữ)
18:00
1
30 - 23
AE Sedis (Nữ)
18:00
2
30 - 25
Gernika Bizkaia (Nữ)
18:22
2
32 - 25
AE Sedis (Nữ)
19:01
2
34 - 25
AE Sedis (Nữ)
19:32
Quý 3
16 : 22
2
34 - 27
Gernika Bizkaia (Nữ)
20:20
1
34 - 28
Gernika Bizkaia (Nữ)
21:04
2
36 - 28
AE Sedis (Nữ)
21:24
2
36 - 30
Gernika Bizkaia (Nữ)
22:08
3
39 - 30
AE Sedis (Nữ)
22:28
3
39 - 33
Gernika Bizkaia (Nữ)
22:43
2
41 - 33
AE Sedis (Nữ)
22:59
3
41 - 36
Gernika Bizkaia (Nữ)
23:23
3
44 - 36
AE Sedis (Nữ)
23:35
2
44 - 38
Gernika Bizkaia (Nữ)
24:45
2
46 - 38
AE Sedis (Nữ)
25:09
1
47 - 38
AE Sedis (Nữ)
25:41
1
48 - 38
AE Sedis (Nữ)
25:41
1
49 - 38
AE Sedis (Nữ)
25:41
2
49 - 40
Gernika Bizkaia (Nữ)
25:57
2
49 - 42
Gernika Bizkaia (Nữ)
26:45
1
50 - 42
AE Sedis (Nữ)
26:57
3
50 - 45
Gernika Bizkaia (Nữ)
27:19
2
50 - 47
Gernika Bizkaia (Nữ)
29:15
Quý 4
15 : 15
2
50 - 49
Gernika Bizkaia (Nữ)
30:49
2
52 - 49
AE Sedis (Nữ)
31:55
2
54 - 49
AE Sedis (Nữ)
32:23
2
56 - 49
AE Sedis (Nữ)
33:08
1
57 - 49
AE Sedis (Nữ)
33:08
2
57 - 51
Gernika Bizkaia (Nữ)
33:24
2
59 - 51
AE Sedis (Nữ)
35:00
1
59 - 52
Gernika Bizkaia (Nữ)
35:21
2
61 - 52
AE Sedis (Nữ)
35:32
1
61 - 53
Gernika Bizkaia (Nữ)
36:54
3
61 - 56
Gernika Bizkaia (Nữ)
37:19
2
61 - 58
Gernika Bizkaia (Nữ)
38:17
2
63 - 58
AE Sedis (Nữ)
38:35
2
63 - 60
Gernika Bizkaia (Nữ)
38:51
2
63 - 62
Gernika Bizkaia (Nữ)
39:34
2
65 - 62
AE Sedis (Nữ)
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng AE Sedis (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Gernika Bizkaia (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.99

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AE Sedis (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
Gernika Bizkaia (Nữ)
Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 66
  • SP
  • 65
TTG 02/11/24 03:45
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 14
  • 20
  • 16
  • 15
65
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 22
  • 15
62
TTG 18/02/24 02:30
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 19
  • 10
68
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 10
  • 15
  • 18
  • 16
59
TTG 20/11/23 01:00
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 23
  • 20
78
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 21
  • 16
64
TTG 26/03/23 01:30
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 8
  • 15
  • 23
  • 12
58
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 23
  • 14
68
TC 20/11/22 01:00
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 14
  • 14
  • 15
  • 14
68
Gernika Bizkaia (Nữ) Gernika Bizkaia (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 10
  • 16
70
AE Sedis (Nữ) SED

Bảng xếp hạng

Gernika Bizkaia (Nữ) GER
# Đội TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 666:554 16
2 7 7 0 554:419 14
3 8 6 2 576:501 14
4 8 5 3 542:504 13
5 8 5 3 531:566 13
6 8 4 4 578:572 12
7 8 4 4 552:510 12
8 8 4 4 593:570 12
9 8 4 4 583:555 12
10 8 3 5 545:573 11
11 8 3 5 527:591 11
12 8 2 6 507:616 10
13 7 3 4 471:455 10
14 8 2 6 510:645 10
15 8 2 6 530:590 10
16 8 1 7 538:582 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 03:45