Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Alba Berlin 26/01/2022

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
23
24
20
20
87
Alba Berlin
23
16
19
20
78
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Alba Berlin ALBA
Quý 1
23 : 23
3
0 - 3
Alba Berlin
0:10
2
2 - 3
Maccabi Tel Aviv
0:31
2
2 - 5
Alba Berlin
0:46
3
5 - 5
Maccabi Tel Aviv
0:59
2
5 - 7
Alba Berlin
1:16
2
5 - 9
Alba Berlin
3:04
1
5 - 10
Alba Berlin
3:04
2
7 - 10
Maccabi Tel Aviv
3:18
2
7 - 12
Alba Berlin
3:40
2
9 - 12
Maccabi Tel Aviv
4:01
3
9 - 15
Alba Berlin
4:47
3
12 - 15
Maccabi Tel Aviv
5:11
2
12 - 17
Alba Berlin
5:28
3
15 - 17
Maccabi Tel Aviv
6:09
2
15 - 19
Alba Berlin
6:31
2
17 - 19
Maccabi Tel Aviv
6:52
2
19 - 19
Maccabi Tel Aviv
8:14
2
19 - 21
Alba Berlin
9:11
2
21 - 21
Maccabi Tel Aviv
9:26
2
21 - 23
Alba Berlin
9:39
2
23 - 23
Maccabi Tel Aviv
9:53
Quý 2
24 : 16
2
25 - 23
Maccabi Tel Aviv
10:11
2
25 - 25
Alba Berlin
10:29
2
27 - 25
Maccabi Tel Aviv
11:01
1
28 - 25
Maccabi Tel Aviv
11:35
2
30 - 25
Maccabi Tel Aviv
11:37
2
32 - 25
Maccabi Tel Aviv
13:05
2
34 - 25
Maccabi Tel Aviv
13:30
2
34 - 27
Alba Berlin
14:38
2
36 - 27
Maccabi Tel Aviv
15:02
2
36 - 29
Alba Berlin
15:33
2
36 - 31
Alba Berlin
16:52
2
36 - 33
Alba Berlin
17:24
2
38 - 33
Maccabi Tel Aviv
17:45
2
38 - 35
Alba Berlin
18:00
3
41 - 35
Maccabi Tel Aviv
18:15
2
41 - 37
Alba Berlin
18:38
2
43 - 37
Maccabi Tel Aviv
18:56
2
45 - 37
Maccabi Tel Aviv
19:14
2
45 - 39
Alba Berlin
19:30
2
47 - 39
Maccabi Tel Aviv
19:52
Quý 3
20 : 19
2
47 - 41
Alba Berlin
20:33
2
49 - 41
Maccabi Tel Aviv
20:52
3
52 - 41
Maccabi Tel Aviv
21:29
1
53 - 41
Maccabi Tel Aviv
21:54
2
53 - 43
Alba Berlin
22:09
2
55 - 43
Maccabi Tel Aviv
22:59
2
55 - 45
Alba Berlin
23:10
2
57 - 45
Maccabi Tel Aviv
24:24
3
57 - 48
Alba Berlin
24:43
2
59 - 48
Maccabi Tel Aviv
25:09
1
60 - 48
Maccabi Tel Aviv
25:45
1
61 - 48
Maccabi Tel Aviv
25:45
2
63 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:04
1
64 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:33
1
65 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:33
3
65 - 51
Alba Berlin
26:59
1
65 - 52
Alba Berlin
27:51
1
65 - 53
Alba Berlin
27:51
1
65 - 54
Alba Berlin
28:14
1
65 - 55
Alba Berlin
28:29
2
67 - 55
Maccabi Tel Aviv
28:42
2
67 - 57
Alba Berlin
29:23
1
67 - 58
Alba Berlin
29:45
Quý 4
20 : 20
2
67 - 60
Alba Berlin
30:14
2
69 - 60
Maccabi Tel Aviv
30:34
1
69 - 61
Alba Berlin
30:56
3
69 - 64
Alba Berlin
31:24
2
71 - 64
Maccabi Tel Aviv
32:46
2
71 - 66
Alba Berlin
33:10
2
73 - 66
Maccabi Tel Aviv
34:07
1
74 - 66
Maccabi Tel Aviv
34:36
1
75 - 66
Maccabi Tel Aviv
35:11
1
76 - 66
Maccabi Tel Aviv
35:11
1
76 - 67
Alba Berlin
35:17
1
76 - 68
Alba Berlin
35:17
1
76 - 69
Alba Berlin
35:53
1
76 - 70
Alba Berlin
35:53
3
79 - 70
Maccabi Tel Aviv
36:12
3
79 - 73
Alba Berlin
36:54
3
79 - 76
Alba Berlin
37:35
2
81 - 76
Maccabi Tel Aviv
38:15
3
84 - 76
Maccabi Tel Aviv
38:38
1
84 - 77
Alba Berlin
39:24
1
84 - 78
Alba Berlin
39:24
3
87 - 78
Maccabi Tel Aviv
39:36
Tải thêm
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Alba Berlin ALBA
  • 8/23 (34.8%)
  • 3 con trỏ
  • 7/13 (53.8%)
  • 27/45 (60%)
  • 2 con trỏ
  • 22/41 (53.7%)
  • 9/12 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 13/17 (76%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Lo, Maodo
G
DIM 18
REB 1
HT 2
PHT 25:56
Kính 18
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:56
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Wilbekin, Scott
G
DIM 18
REB 1
HT 6
PHT 31:27
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 31:27
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Williams, Derrick
F
DIM 16
REB 4
HT -
PHT 22:25
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 22:25
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zizic, Ante
C
DIM 14
REB 3
HT -
PHT 18:37
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 18:37
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Reynolds, Jalen
C
DIM 14
REB 6
HT 1
PHT 21:23
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:23
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Alba Berlin
Alba Berlin
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Alba Berlin ALBA
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 93
  • SP
  • 74
TTG 01/03/24 03:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 15
  • 23
  • 18
  • 15
71
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 27
  • 30
  • 30
  • 19
106
TTG 01/12/23 03:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 29
  • 29
  • 23
  • 21
102
Alba Berlin Alba Berlin
  • 14
  • 28
  • 24
  • 15
81
TTG 20/01/23 03:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 13
  • 25
  • 24
87
Alba Berlin Alba Berlin
  • 10
  • 18
  • 22
  • 24
74
TTG 23/12/22 03:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 21
  • 26
  • 16
  • 7
70
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 19
  • 21
  • 21
  • 22
83
TTG 26/01/22 03:15
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 23
  • 24
  • 20
  • 20
87
Alba Berlin Alba Berlin
  • 23
  • 16
  • 19
  • 20
78
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Alba Berlin ALBA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 21 7 2275:2101 42
2 28 19 9 2222:2045 38
3 28 19 9 2069:1992 38
4 28 18 10 2181:2079 36
5 28 17 11 2272:2209 34
6 28 16 12 2322:2221 32
7 28 15 13 2311:2225 30
8 28 14 14 2123:2105 28
9 28 12 16 2116:2186 24
10 28 12 16 2121:2239 24
11 28 12 16 2041:2089 24
12 28 10 18 2051:2099 20
13 28 9 19 2089:2235 18
14 28 8 20 2036:2239 16
15 28 8 20 2084:2249 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2022, 03:15
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000