Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alba Berlin vs Maccabi Tel Aviv 23/12/2022

1
2
3
4
T
Alba Berlin
21
26
16
7
70
Maccabi Tel Aviv
19
21
21
22
83
Alba Berlin ALBA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Quý 1
21 : 19
3
3 - 0
Alba Berlin
0:41
2
3 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:50
3
6 - 2
Alba Berlin
2:11
2
6 - 4
Maccabi Tel Aviv
2:25
2
6 - 6
Maccabi Tel Aviv
2:43
1
7 - 6
Alba Berlin
3:30
2
9 - 6
Alba Berlin
3:48
1
10 - 6
Alba Berlin
3:53
2
10 - 8
Maccabi Tel Aviv
4:14
3
13 - 8
Alba Berlin
6:36
3
13 - 11
Maccabi Tel Aviv
7:00
2
15 - 11
Alba Berlin
7:11
1
15 - 12
Maccabi Tel Aviv
7:28
1
15 - 13
Maccabi Tel Aviv
7:28
3
15 - 16
Maccabi Tel Aviv
7:51
2
17 - 16
Alba Berlin
8:03
1
18 - 16
Alba Berlin
9:07
1
19 - 16
Alba Berlin
9:07
1
20 - 16
Alba Berlin
9:43
1
21 - 16
Alba Berlin
9:43
3
21 - 19
Maccabi Tel Aviv
9:59
Quý 2
26 : 21
3
24 - 19
Alba Berlin
10:12
1
24 - 20
Maccabi Tel Aviv
10:56
1
24 - 21
Maccabi Tel Aviv
10:56
3
24 - 24
Maccabi Tel Aviv
11:17
2
24 - 26
Maccabi Tel Aviv
12:07
2
26 - 26
Alba Berlin
12:33
2
28 - 26
Alba Berlin
13:08
1
29 - 26
Alba Berlin
13:16
2
29 - 28
Maccabi Tel Aviv
13:31
1
29 - 29
Maccabi Tel Aviv
13:31
2
29 - 31
Maccabi Tel Aviv
13:38
2
31 - 31
Alba Berlin
13:50
1
32 - 31
Alba Berlin
13:56
1
32 - 32
Maccabi Tel Aviv
14:10
2
34 - 32
Alba Berlin
14:23
2
34 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:42
3
37 - 34
Alba Berlin
16:10
2
37 - 36
Maccabi Tel Aviv
16:36
2
37 - 38
Maccabi Tel Aviv
17:12
2
39 - 38
Alba Berlin
17:31
1
40 - 38
Alba Berlin
18:10
1
41 - 38
Alba Berlin
18:10
2
41 - 40
Maccabi Tel Aviv
18:21
3
44 - 40
Alba Berlin
18:52
2
46 - 40
Alba Berlin
19:12
1
47 - 40
Alba Berlin
19:37
Quý 3
16 : 21
2
49 - 40
Alba Berlin
20:59
2
51 - 40
Alba Berlin
21:27
3
51 - 43
Maccabi Tel Aviv
21:39
3
51 - 46
Maccabi Tel Aviv
22:35
1
52 - 46
Alba Berlin
22:59
3
52 - 49
Maccabi Tel Aviv
23:11
3
55 - 49
Alba Berlin
23:37
2
55 - 51
Maccabi Tel Aviv
23:49
2
57 - 51
Alba Berlin
24:13
3
60 - 51
Alba Berlin
24:42
3
60 - 54
Maccabi Tel Aviv
26:08
2
62 - 54
Alba Berlin
26:25
2
62 - 56
Maccabi Tel Aviv
28:14
1
63 - 56
Alba Berlin
28:35
2
63 - 58
Maccabi Tel Aviv
29:34
1
63 - 59
Maccabi Tel Aviv
29:34
2
63 - 61
Maccabi Tel Aviv
29:59
Quý 4
7 : 22
2
63 - 63
Maccabi Tel Aviv
30:50
2
65 - 63
Alba Berlin
30:55
2
65 - 65
Maccabi Tel Aviv
34:36
1
65 - 66
Maccabi Tel Aviv
34:36
3
65 - 69
Maccabi Tel Aviv
35:13
3
65 - 72
Maccabi Tel Aviv
36:02
1
65 - 73
Maccabi Tel Aviv
36:32
1
65 - 74
Maccabi Tel Aviv
36:32
2
65 - 76
Maccabi Tel Aviv
37:06
3
65 - 79
Maccabi Tel Aviv
37:56
2
65 - 81
Maccabi Tel Aviv
38:28
2
67 - 81
Alba Berlin
39:42
1
67 - 82
Maccabi Tel Aviv
39:46
1
67 - 83
Maccabi Tel Aviv
39:46
3
70 - 83
Alba Berlin
39:58
Tải thêm
Alba Berlin ALBA

Số liệu thống kê

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 9/33 (27.3%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 15/29 (51.7%)
  • 2 con trỏ
  • 19/40 (47.5%)
  • 13/19 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 12/14 (85%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Martin, Jarell
F
DIM 21
REB 7
HT 2
PHT 31:05
Kính 21
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:05
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Adams, Jalen
G
DIM 17
REB 1
HT 3
PHT 28:26
Kính 17
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 28:26
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lo, Maodo
G
DIM 16
REB 1
HT 1
PHT 24:15
Kính 16
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 24:15
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 15
REB -
HT 7
PHT 34:13
Kính 15
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:13
Hai con trỏ 5/14 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/20 (30%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Thiemann, John
C
DIM 12
REB 5
HT -
PHT 26:04
Kính 12
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 26:04
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Alba Berlin
Alba Berlin
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Alba Berlin ALBA

Bắt đầu

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 74
  • SP
  • 93
TTG 01/03/24 03:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 15
  • 23
  • 18
  • 15
71
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 27
  • 30
  • 30
  • 19
106
TTG 01/12/23 03:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 29
  • 29
  • 23
  • 21
102
Alba Berlin Alba Berlin
  • 14
  • 28
  • 24
  • 15
81
TTG 20/01/23 03:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 13
  • 25
  • 24
87
Alba Berlin Alba Berlin
  • 10
  • 18
  • 22
  • 24
74
TTG 23/12/22 03:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 21
  • 26
  • 16
  • 7
70
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 19
  • 21
  • 21
  • 22
83
TTG 26/01/22 03:15
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 23
  • 24
  • 20
  • 20
87
Alba Berlin Alba Berlin
  • 23
  • 16
  • 19
  • 20
78
Alba Berlin ALBA

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2022, 03:00
Sân vận động:
Uber Arena, Berlin, Đức
Dung tích:
14200