Anadolu Efes vs Đội bóng rổ Büyükçekmece 29/03/2022
- 29/03/22 23:00
-
- 89 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Anadolu Efes
23
20
26
20
89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15
29
23
23
90
Quý 1
23
:
15
2
5 - 7
Anadolu Efes
0:45
3
0 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:29
3
3 - 3
Anadolu Efes
0:31
2
3 - 5
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:37
2
3 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:42
2
5 - 9
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:37
2
7 - 9
Anadolu Efes
2:45
2
7 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:49
2
9 - 11
Anadolu Efes
3:52
2
11 - 11
Anadolu Efes
3:55
2
13 - 11
Anadolu Efes
4:01
2
15 - 11
Anadolu Efes
7:38
1
16 - 11
Anadolu Efes
7:38
3
19 - 11
Anadolu Efes
8:10
2
19 - 13
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:28
2
21 - 13
Anadolu Efes
8:42
2
23 - 13
Anadolu Efes
9:19
2
23 - 15
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:47
Quý 2
20
:
29
1
23 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:08
1
23 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:08
1
23 - 18
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:48
1
23 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:48
2
25 - 19
Anadolu Efes
11:02
3
25 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:24
3
25 - 25
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:45
1
25 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:10
1
25 - 27
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:10
1
26 - 27
Anadolu Efes
12:26
1
27 - 27
Anadolu Efes
12:26
2
29 - 27
Anadolu Efes
12:43
2
29 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:57
1
29 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:58
3
32 - 30
Anadolu Efes
13:47
2
32 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:06
3
35 - 32
Anadolu Efes
14:35
2
35 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:03
3
35 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:36
2
37 - 37
Anadolu Efes
16:54
2
37 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:49
2
39 - 39
Anadolu Efes
18:05
2
41 - 39
Anadolu Efes
19:01
3
41 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:20
2
43 - 42
Anadolu Efes
19:44
2
43 - 44
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:59
Quý 3
26
:
23
2
45 - 44
Anadolu Efes
20:12
3
45 - 47
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:30
2
45 - 49
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:53
2
47 - 49
Anadolu Efes
21:13
3
47 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:31
3
50 - 52
Anadolu Efes
21:46
3
50 - 55
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:43
3
53 - 55
Anadolu Efes
23:00
2
55 - 55
Anadolu Efes
24:03
2
55 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:25
1
55 - 58
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:53
1
55 - 59
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:53
2
57 - 59
Anadolu Efes
25:30
2
59 - 59
Anadolu Efes
26:10
3
59 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:23
2
61 - 62
Anadolu Efes
26:52
3
64 - 62
Anadolu Efes
27:25
2
66 - 62
Anadolu Efes
27:44
2
66 - 64
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:02
3
69 - 64
Anadolu Efes
28:31
3
69 - 67
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:59
Quý 4
20
:
23
1
70 - 67
Anadolu Efes
30:37
3
73 - 67
Anadolu Efes
31:09
3
76 - 67
Anadolu Efes
31:46
2
78 - 67
Anadolu Efes
32:44
1
78 - 68
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:03
1
78 - 69
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:03
2
78 - 71
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:36
1
78 - 72
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:36
1
79 - 72
Anadolu Efes
34:13
1
80 - 72
Anadolu Efes
34:13
2
80 - 74
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:27
3
80 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:06
3
80 - 80
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:35
1
81 - 80
Anadolu Efes
36:22
1
81 - 81
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:27
1
81 - 82
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:27
1
82 - 82
Anadolu Efes
37:05
1
83 - 82
Anadolu Efes
37:05
3
83 - 85
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:21
1
84 - 85
Anadolu Efes
38:10
1
85 - 85
Anadolu Efes
38:10
2
85 - 87
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:27
1
85 - 88
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:27
1
86 - 88
Anadolu Efes
39:34
1
87 - 88
Anadolu Efes
39:32
1
88 - 88
Anadolu Efes
39:36
1
89 - 88
Anadolu Efes
39:36
1
89 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:49
1
89 - 90
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:49
Tải thêm
- 10/32 (31.3%)
- 3 con trỏ
- 13/31 (41.9%)
- 22/33 (66.7%)
- 2 con trỏ
- 17/37 (45.9%)
- 15/17 (88%)
- Ném miễn phí
- 17/21 (80%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 6
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Crawford, Jordon
G
DIM
33
REB
2
HT
3
PHT
33:37
Kính
33
Ba con trỏ
7/10
(70%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
33:37
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/19
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Pleiss, Tibor
C
DIM
28
REB
6
HT
-
PHT
33:16
Kính
28
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
33:16
Hai con trỏ
9/9
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/13
(85%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Clyburn, Kris
F
DIM
16
REB
9
HT
2
PHT
26:58
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
26:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Beaubois, Rodrigue
G
DIM
15
REB
2
HT
2
PHT
21:34
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:34
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Larkin, Shane
G
DIM
14
REB
2
HT
6
PHT
26:08
Kính
14
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
26:08
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 86
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
15/01/24
01:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
- 16
- 21
- 23
- 10
- 21
- 18
- 18
- 22
TTG
30/09/23
23:00
Anadolu Efes
- 25
- 23
- 24
- 17
- 26
- 12
- 21
- 19
TTG
19/03/23
20:30
Anadolu Efes
- 31
- 30
- 20
- 16
- 30
- 25
- 18
- 25
TTG
07/12/22
01:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
- 11
- 24
- 22
- 26
- 17
- 21
- 18
- 20
TTG
29/03/22
23:00
Anadolu Efes
- 23
- 20
- 26
- 20
- 15
- 29
- 23
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 24 | 6 | 2527:2209 | 54 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2699:2405 | 53 | |
3 | 30 | 20 | 10 | 2608:2387 | 50 | |
4 | 30 | 19 | 11 | 2414:2276 | 49 | |
5 | 30 | 19 | 11 | 2372:2218 | 49 | |
6 | 30 | 18 | 12 | 2592:2459 | 48 | |
7 | 30 | 18 | 12 | 2403:2300 | 48 | |
8 | 30 | 18 | 12 | 2519:2332 | 48 | |
9 | 30 | 16 | 14 | 2592:2450 | 46 | |
10 | 30 | 15 | 15 | 2306:2283 | 45 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2263:2313 | 42 | |
12 | 30 | 10 | 20 | 2397:2592 | 40 | |
13 | 30 | 9 | 21 | 2336:2528 | 39 | |
14 | 30 | 8 | 22 | 2307:2570 | 38 | |
15 | 30 | 7 | 23 | 2245:2442 | 37 | |
16 | 30 | 4 | 26 | 2105:2921 | 34 |