Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Büyükçekmece vs Anadolu Efes 07/12/2022

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11
24
22
26
83
Anadolu Efes
17
21
18
20
76
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Chi tiết trận đấu

Anadolu Efes EFS
Quý 1
11 : 17
2
0 - 2
Anadolu Efes
0:11
2
2 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:38
2
2 - 4
Anadolu Efes
2:25
1
3 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:38
2
3 - 6
Anadolu Efes
3:02
2
5 - 6
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:22
2
5 - 8
Anadolu Efes
4:13
1
5 - 9
Anadolu Efes
4:40
2
5 - 11
Anadolu Efes
5:07
2
7 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
5:23
2
7 - 13
Anadolu Efes
5:46
3
7 - 16
Anadolu Efes
6:26
2
9 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:52
1
9 - 17
Anadolu Efes
7:26
2
11 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:48
Quý 2
24 : 21
1
12 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:26
2
12 - 19
Anadolu Efes
10:48
2
14 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:56
1
15 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:54
2
17 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:12
3
17 - 22
Anadolu Efes
11:30
2
19 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:40
2
21 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:27
2
21 - 24
Anadolu Efes
13:11
2
21 - 26
Anadolu Efes
13:49
3
21 - 29
Anadolu Efes
14:18
2
23 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:34
2
25 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:06
2
25 - 31
Anadolu Efes
15:23
2
27 - 31
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:22
2
29 - 31
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:50
2
29 - 33
Anadolu Efes
16:59
2
31 - 33
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:02
3
31 - 36
Anadolu Efes
18:34
2
33 - 36
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:54
2
35 - 36
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:23
1
35 - 37
Anadolu Efes
19:40
1
35 - 38
Anadolu Efes
19:40
Quý 3
22 : 18
2
35 - 40
Anadolu Efes
20:15
3
35 - 43
Anadolu Efes
20:48
2
37 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:20
2
37 - 45
Anadolu Efes
21:48
2
39 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:41
2
41 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:39
2
41 - 47
Anadolu Efes
24:40
2
43 - 47
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:02
2
43 - 49
Anadolu Efes
25:55
2
45 - 49
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:24
3
45 - 52
Anadolu Efes
26:48
1
46 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:09
1
47 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:09
2
47 - 54
Anadolu Efes
27:20
2
49 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:29
2
51 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:59
2
53 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:58
1
53 - 55
Anadolu Efes
29:13
1
53 - 56
Anadolu Efes
29:13
2
55 - 56
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:29
2
57 - 56
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:58
Quý 4
26 : 20
2
59 - 56
Đội bóng rổ Büyükçekmece
30:31
2
59 - 58
Anadolu Efes
30:47
3
62 - 58
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:21
2
62 - 60
Anadolu Efes
31:58
3
65 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:02
2
67 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:24
3
67 - 63
Anadolu Efes
33:41
2
69 - 63
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:03
3
69 - 66
Anadolu Efes
34:17
2
71 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:56
1
72 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:18
3
72 - 69
Anadolu Efes
37:24
3
75 - 69
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:42
2
75 - 71
Anadolu Efes
38:03
1
75 - 72
Anadolu Efes
38:01
2
77 - 72
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:34
2
79 - 72
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:15
2
79 - 74
Anadolu Efes
39:25
1
80 - 74
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:37
1
81 - 74
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:37
2
81 - 76
Anadolu Efes
39:45
1
82 - 76
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:46
1
83 - 76
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:46
Tải thêm
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Số liệu thống kê

Anadolu Efes EFS
  • 3/18 (16.7%)
  • 3 con trỏ
  • 9/23 (39.1%)
  • 32/53 (60.4%)
  • 2 con trỏ
  • 21/40 (52.5%)
  • 10/15 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 7/12 (58%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Bryant, Elijah
G
DIM 18
REB 3
HT 1
PHT 35:26
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 35:26
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Harris, Terrell
G
DIM 17
REB 7
HT 3
PHT 38:12
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 38:12
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Sajus, Martynas
C
DIM 17
REB 5
HT 2
PHT 32:49
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 32:49
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rivers, Demetre
G
DIM 16
REB 5
HT 2
PHT 35:51
Kính 16
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 35:51
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Crawford, Jordon
G
DIM 16
REB 5
HT 9
PHT 38:50
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 38:50
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Anadolu Efes
Anadolu Efes
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Bắt đầu

Anadolu Efes EFS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 83
  • SP
  • 86
TTG 15/01/24 01:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 16
  • 21
  • 23
  • 10
70
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 18
  • 18
  • 22
79
TTG 30/09/23 23:00
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 25
  • 23
  • 24
  • 17
89
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 26
  • 12
  • 21
  • 19
78
TTG 19/03/23 20:30
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 31
  • 30
  • 20
  • 16
97
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 30
  • 25
  • 18
  • 25
98
TTG 07/12/22 01:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 11
  • 24
  • 22
  • 26
83
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 17
  • 21
  • 18
  • 20
76
TTG 29/03/22 23:00
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 23
  • 20
  • 26
  • 20
89
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 15
  • 29
  • 23
  • 23
90
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Bảng xếp hạng

Anadolu Efes EFS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2631:2331 55
2 30 24 6 2596:2344 54
3 30 22 8 2653:2395 52
4 30 21 9 2676:2571 51
5 30 17 13 2507:2460 47
6 30 15 15 2487:2547 45
7 30 15 15 2487:2454 45
8 30 14 16 2422:2441 44
9 30 13 17 2324:2384 43
10 30 13 17 2394:2482 43
11 30 12 18 2345:2491 42
12 30 12 18 2375:2542 42
13 30 11 19 2385:2545 41
14 30 10 20 2457:2477 40
15 30 9 21 2297:2420 39
16 30 7 23 2375:2527 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2022, 01:00
Sân vận động:
Gazanfer Bilge Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
3000