Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Araski (Phụ nữ) vs Gran Canaria (Nữ) 21/02/2022

1
2
3
4
T
Araski (Phụ nữ)
21
12
10
17
60
Gran Canaria (Nữ)
20
16
13
13
62

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Araski (Phụ nữ)
Araski (Phụ nữ)
Gran Canaria (Nữ)
Gran Canaria (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 65
  • SP
  • 71
TTG 14/04/24 02:00
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 13
  • 26
  • 22
  • 22
83
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 13
  • 17
  • 15
  • 14
59
TTG 17/11/23 02:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 10
  • 18
64
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 11
  • 7
  • 19
  • 19
56
TTG 17/02/23 03:00
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 17
  • 13
75
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 17
  • 22
  • 19
  • 18
76
TTG 24/10/22 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 17
  • 10
  • 19
  • 21
67
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 26
  • 21
  • 15
  • 20
82
TTG 21/02/22 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 21
  • 12
  • 10
  • 17
60
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 20
  • 16
  • 13
  • 13
62
Araski (Phụ nữ) ARA

Bảng xếp hạng

Gran Canaria (Nữ) ISL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 28 2 2230:1643 58
2 30 25 5 2157:1776 55
3 30 25 5 2196:1807 55
4 30 19 11 1851:1844 49
5 30 18 12 1978:1977 48
6 30 17 13 2067:1959 47
7 30 15 15 1952:1927 45
8 30 14 16 1981:1962 44
9 30 12 18 1883:1934 42
10 30 12 18 1919:2041 42
11 30 11 19 1914:1959 41
12 30 11 19 1924:2125 41
13 30 9 21 1885:2183 39
14 30 9 21 1727:1990 39
15 30 9 21 1864:2127 39
16 30 6 24 1877:2151 36

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Hai 2022, 01:00