Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Araski (Phụ nữ) vs Gran Canaria (Nữ) 24/10/2022

1
2
3
4
T
Araski (Phụ nữ)
17
10
19
21
67
Gran Canaria (Nữ)
26
21
15
20
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Araski (Phụ nữ)
Araski (Phụ nữ)
Gran Canaria (Nữ)
Gran Canaria (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 65
  • SP
  • 71
TTG 14/04/24 02:00
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 13
  • 26
  • 22
  • 22
83
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 13
  • 17
  • 15
  • 14
59
TTG 17/11/23 02:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 10
  • 18
64
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 11
  • 7
  • 19
  • 19
56
TTG 17/02/23 03:00
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 17
  • 13
75
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 17
  • 22
  • 19
  • 18
76
TTG 24/10/22 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 17
  • 10
  • 19
  • 21
67
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 26
  • 21
  • 15
  • 20
82
TTG 21/02/22 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 21
  • 12
  • 10
  • 17
60
Gran Canaria (Nữ) Gran Canaria (Nữ)
  • 20
  • 16
  • 13
  • 13
62
Araski (Phụ nữ) ARA

Bảng xếp hạng

Gran Canaria (Nữ) ISL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2307:1847 55
2 30 24 6 2218:1895 54
3 30 24 6 2182:1819 54
4 30 22 8 2105:1841 52
5 30 16 14 2012:1993 46
6 30 15 15 1989:1866 45
7 30 15 15 1895:1992 45
8 30 14 16 2039:1975 44
9 30 13 17 1951:2034 43
10 30 13 17 1940:2074 43
11 30 13 17 1914:2082 43
12 30 12 18 2096:2134 42
13 30 12 18 2110:2152 42
14 30 11 19 1957:2096 41
15 30 8 22 1969:2351 38
16 30 3 27 1766:2299 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười 2022, 01:00