JL Bourg vs Aris Thessaloniki 15/11/2023
-
15/11/23
02:30
|
Vòng 7
-
- 72 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
JL Bourg
25
12
16
19
72
Aris Thessaloniki
8
26
15
16
65
Quý 1
25
:
8
1
1 - 0
JL Bourg
1:14
1
2 - 0
JL Bourg
1:57
3
5 - 0
JL Bourg
2:26
2
7 - 0
JL Bourg
3:11
1
8 - 0
JL Bourg
3:33
1
9 - 0
JL Bourg
4:18
2
11 - 0
JL Bourg
4:53
2
11 - 2
Aris Thessaloniki
5:14
1
12 - 2
JL Bourg
5:34
1
13 - 2
JL Bourg
5:34
1
14 - 2
JL Bourg
5:34
2
16 - 2
JL Bourg
6:17
2
16 - 4
Aris Thessaloniki
6:33
2
18 - 4
JL Bourg
6:48
2
20 - 4
JL Bourg
7:22
3
23 - 4
JL Bourg
7:56
2
23 - 6
Aris Thessaloniki
8:17
2
23 - 8
Aris Thessaloniki
9:05
2
25 - 8
JL Bourg
9:24
Quý 2
12
:
26
2
25 - 10
Aris Thessaloniki
10:34
2
25 - 12
Aris Thessaloniki
10:58
2
25 - 14
Aris Thessaloniki
11:39
2
27 - 14
JL Bourg
11:44
1
27 - 15
Aris Thessaloniki
12:22
1
27 - 16
Aris Thessaloniki
13:07
2
27 - 18
Aris Thessaloniki
13:39
3
30 - 18
JL Bourg
14:48
3
30 - 21
Aris Thessaloniki
15:15
2
32 - 21
JL Bourg
15:35
1
32 - 22
Aris Thessaloniki
16:35
1
32 - 23
Aris Thessaloniki
16:35
2
32 - 25
Aris Thessaloniki
17:08
2
34 - 25
JL Bourg
17:22
2
34 - 27
Aris Thessaloniki
17:46
2
34 - 29
Aris Thessaloniki
19:14
3
37 - 29
JL Bourg
19:14
2
37 - 31
Aris Thessaloniki
19:14
3
37 - 34
Aris Thessaloniki
19:59
Quý 3
16
:
15
2
37 - 36
Aris Thessaloniki
21:27
3
37 - 39
Aris Thessaloniki
22:10
1
38 - 39
JL Bourg
22:46
2
40 - 39
JL Bourg
23:32
2
40 - 41
Aris Thessaloniki
23:58
1
41 - 41
JL Bourg
24:30
3
44 - 41
JL Bourg
24:48
1
45 - 41
JL Bourg
25:19
2
47 - 41
JL Bourg
26:01
2
47 - 43
Aris Thessaloniki
26:28
1
48 - 43
JL Bourg
26:47
1
49 - 43
JL Bourg
26:47
2
51 - 43
JL Bourg
27:11
2
51 - 45
Aris Thessaloniki
28:21
2
51 - 47
Aris Thessaloniki
29:01
2
53 - 47
JL Bourg
29:17
2
53 - 49
Aris Thessaloniki
29:37
Quý 4
19
:
16
1
54 - 49
JL Bourg
30:46
1
55 - 49
JL Bourg
30:46
2
57 - 49
JL Bourg
30:55
2
57 - 51
Aris Thessaloniki
32:22
2
59 - 51
JL Bourg
32:27
1
60 - 51
JL Bourg
33:39
3
60 - 54
Aris Thessaloniki
33:59
3
63 - 54
JL Bourg
35:10
2
65 - 54
JL Bourg
35:31
2
65 - 56
Aris Thessaloniki
36:45
2
65 - 58
Aris Thessaloniki
37:08
2
67 - 58
JL Bourg
37:13
2
67 - 60
Aris Thessaloniki
37:29
1
67 - 61
Aris Thessaloniki
38:33
1
67 - 62
Aris Thessaloniki
38:33
3
70 - 62
JL Bourg
38:36
3
70 - 65
Aris Thessaloniki
39:28
1
71 - 65
JL Bourg
39:46
1
72 - 65
JL Bourg
39:46
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Aris Thessaloniki trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 7/24 (29.2%)
- 3 con trỏ
- 5/25 (20%)
- 17/30 (56.7%)
- 2 con trỏ
- 22/38 (57.9%)
- 17/26 (65%)
- Ném miễn phí
- 6/12 (50%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 9
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Risacher, Zaccharie
F
DIM
16
REB
1
HT
-
PHT
25:50
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/5
(40%)
Phút
25:50
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Toliopoulos, Vassilis
G
DIM
15
REB
2
HT
1
PHT
27:26
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:26
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bankston, Kris
F-C
DIM
15
REB
8
HT
1
PHT
23:34
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
23:34
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Harrell, Ronnie
G
DIM
14
REB
8
HT
3
PHT
25:46
Kính
14
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
25:46
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Mike, Isiaha
F
DIM
14
REB
5
HT
2
PHT
29:50
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:50
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 82
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
16/01/25
02:00
Aris Thessaloniki
- 12
- 14
- 14
- 11
- 23
- 23
- 21
- 25
TTG
31/10/24
02:30
JL Bourg
- 22
- 20
- 16
- 30
- 21
- 20
- 15
- 35
TTG
25/01/24
02:00
Aris Thessaloniki
- 10
- 24
- 17
- 17
- 22
- 17
- 20
- 17
TTG
15/11/23
02:30
JL Bourg
- 25
- 12
- 16
- 19
- 8
- 26
- 15
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 17 | 1 | 1754:1401 | 34 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1729:1600 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1608:1546 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1598:1574 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1517:1503 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1400:1428 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1462:1550 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1507:1538 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 1478:1762 | 4 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1509:1660 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1486:1368 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1519:1461 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1567:1408 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1502:1522 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1335:1334 | 18 | |
6 | 18 | 8 | 10 | 1433:1421 | 16 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1413:1443 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1409:1485 | 14 | |
9 | 18 | 7 | 11 | 1466:1544 | 14 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1371:1515 | 4 |