Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

JL Bourg vs Aris Thessaloniki 31/10/2024

1
2
3
4
T
JL Bourg
22
20
16
30
88
Aris Thessaloniki
21
20
15
35
91
JL Bourg BOU

Chi tiết trận đấu

Aris Thessaloniki ARI
Quý 1
22 : 21
2
2 - 0
JL Bourg
0:38
2
2 - 2
Aris Thessaloniki
0:55
2
4 - 2
JL Bourg
1:19
2
6 - 2
JL Bourg
2:04
3
6 - 5
Aris Thessaloniki
2:21
2
6 - 7
Aris Thessaloniki
2:45
2
8 - 7
JL Bourg
3:09
2
8 - 9
Aris Thessaloniki
3:37
2
8 - 11
Aris Thessaloniki
3:55
2
10 - 11
JL Bourg
4:33
2
10 - 13
Aris Thessaloniki
4:53
1
10 - 14
Aris Thessaloniki
6:15
2
12 - 14
JL Bourg
6:20
3
12 - 17
Aris Thessaloniki
6:33
2
14 - 17
JL Bourg
6:48
1
14 - 18
Aris Thessaloniki
7:10
1
14 - 19
Aris Thessaloniki
7:10
2
16 - 19
JL Bourg
7:19
1
16 - 20
Aris Thessaloniki
8:44
1
16 - 21
Aris Thessaloniki
8:44
1
17 - 21
JL Bourg
8:52
1
18 - 21
JL Bourg
8:52
2
20 - 21
JL Bourg
9:14
2
22 - 21
JL Bourg
9:59
Quý 2
20 : 20
3
22 - 24
Aris Thessaloniki
10:35
2
24 - 24
JL Bourg
10:52
3
24 - 27
Aris Thessaloniki
11:32
2
26 - 27
JL Bourg
11:56
2
26 - 29
Aris Thessaloniki
12:30
2
28 - 29
JL Bourg
13:10
2
28 - 31
Aris Thessaloniki
13:35
2
30 - 31
JL Bourg
13:47
1
31 - 31
JL Bourg
14:28
1
32 - 31
JL Bourg
14:28
1
33 - 31
JL Bourg
15:08
1
34 - 31
JL Bourg
15:08
2
36 - 31
JL Bourg
15:30
2
36 - 33
Aris Thessaloniki
16:07
2
38 - 33
JL Bourg
16:24
3
38 - 36
Aris Thessaloniki
16:51
1
39 - 36
JL Bourg
17:38
1
40 - 36
JL Bourg
17:38
3
40 - 39
Aris Thessaloniki
19:27
1
40 - 40
Aris Thessaloniki
19:50
1
40 - 41
Aris Thessaloniki
19:50
2
42 - 41
JL Bourg
19:58
Quý 3
16 : 15
2
42 - 43
Aris Thessaloniki
22:20
3
42 - 46
Aris Thessaloniki
22:44
3
42 - 49
Aris Thessaloniki
24:00
3
45 - 49
JL Bourg
25:32
3
48 - 49
JL Bourg
26:21
2
50 - 49
JL Bourg
26:52
2
52 - 49
JL Bourg
27:05
3
52 - 52
Aris Thessaloniki
27:25
2
52 - 54
Aris Thessaloniki
28:21
2
54 - 54
JL Bourg
28:35
2
54 - 56
Aris Thessaloniki
28:50
2
56 - 56
JL Bourg
29:08
1
57 - 56
JL Bourg
29:40
1
58 - 56
JL Bourg
29:40
Quý 4
30 : 35
2
60 - 56
JL Bourg
30:37
3
60 - 59
Aris Thessaloniki
31:01
3
63 - 59
JL Bourg
31:19
3
63 - 62
Aris Thessaloniki
31:37
3
66 - 62
JL Bourg
32:11
3
66 - 65
Aris Thessaloniki
32:36
2
68 - 65
JL Bourg
32:55
1
69 - 65
JL Bourg
32:55
2
69 - 67
Aris Thessaloniki
33:05
1
70 - 67
JL Bourg
33:42
1
71 - 67
JL Bourg
33:42
1
72 - 67
JL Bourg
34:11
1
73 - 67
JL Bourg
34:11
1
73 - 68
Aris Thessaloniki
34:11
1
73 - 69
Aris Thessaloniki
34:11
3
73 - 72
Aris Thessaloniki
34:20
3
76 - 72
JL Bourg
34:40
3
76 - 75
Aris Thessaloniki
34:52
2
76 - 77
Aris Thessaloniki
35:36
1
76 - 78
Aris Thessaloniki
36:13
1
76 - 79
Aris Thessaloniki
36:13
1
77 - 79
JL Bourg
36:31
2
77 - 81
Aris Thessaloniki
36:48
2
79 - 81
JL Bourg
37:05
2
81 - 81
JL Bourg
37:28
1
82 - 81
JL Bourg
37:28
2
82 - 83
Aris Thessaloniki
37:40
1
83 - 83
JL Bourg
37:55
1
83 - 84
Aris Thessaloniki
38:45
2
85 - 84
JL Bourg
39:10
1
86 - 84
JL Bourg
39:10
3
86 - 87
Aris Thessaloniki
39:23
2
88 - 87
JL Bourg
39:54
1
88 - 88
Aris Thessaloniki
39:54
1
88 - 89
Aris Thessaloniki
39:54
1
88 - 90
Aris Thessaloniki
39:59
1
88 - 91
Aris Thessaloniki
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng JL Bourg trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Aris Thessaloniki trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.75
JL Bourg BOU

Số liệu thống kê

Aris Thessaloniki ARI
  • 5/17 (29.4%)
  • 3 con trỏ
  • 15/33 (45.5%)
  • 27/49 (55.1%)
  • 2 con trỏ
  • 15/29 (51.7%)
  • 19/23 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 16/20 (80%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Toliopoulos, Vassilis
G
DIM 21
REB 1
HT 4
PHT 27:30
Kính 21
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 27:30
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ngouama, Mehdy
G
DIM 15
REB 2
HT 3
PHT 18:51
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 18:51
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Woodbury, Trey
G
DIM 14
REB 8
HT -
PHT 23:57
Kính 14
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:57
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nelson, Adrian
F
DIM 12
REB 7
HT 1
PHT 20:43
Kính 12
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 20:43
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
DeJulius, David
G
DIM 11
REB 3
HT 1
PHT 25:09
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí -
Phút 25:09
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
JL Bourg
JL Bourg
Aris Thessaloniki
Aris Thessaloniki
JL Bourg BOU

Bắt đầu

Aris Thessaloniki ARI
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 82
  • SP
  • 68
TTG 16/01/25 02:00
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 12
  • 14
  • 14
  • 11
51
JL Bourg JL Bourg
  • 23
  • 23
  • 21
  • 25
92
TTG 31/10/24 02:30
JL Bourg JL Bourg
  • 22
  • 20
  • 16
  • 30
88
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 21
  • 20
  • 15
  • 35
91
TTG 25/01/24 02:00
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 10
  • 24
  • 17
  • 17
68
JL Bourg JL Bourg
  • 22
  • 17
  • 20
  • 17
76
TTG 15/11/23 02:30
JL Bourg JL Bourg
  • 25
  • 12
  • 16
  • 19
72
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 8
  • 26
  • 15
  • 16
65
JL Bourg BOU

Bảng xếp hạng

Aris Thessaloniki ARI
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1245:1100 26
2 15 10 5 1167:1109 20
3 15 9 6 1311:1185 18
4 15 9 6 1290:1296 18
5 15 8 7 1279:1267 16
6 15 7 8 1246:1250 14
7 15 7 8 1226:1295 14
8 15 6 9 1192:1242 12
9 15 5 10 1168:1249 10
10 15 1 14 1137:1268 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1448:1231 26
2 15 10 5 1266:1232 20
3 15 9 6 1267:1189 18
4 15 9 6 1206:1219 18
5 15 8 7 1308:1221 16
6 15 8 7 1328:1319 16
7 15 8 7 1217:1248 16
8 15 4 11 1224:1294 8
9 15 3 12 1118:1242 6
10 15 3 12 1152:1339 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2024, 02:30
Sân vận động:
Ekinox, Bourg-En-Bresse, Pháp
Dung tích:
3548