Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris Thessaloniki vs GS Lavrio 04/12/2022

1
2
3
4
T
Aris Thessaloniki
25
23
17
22
87
GS Lavrio
18
17
16
10
61
Aris Thessaloniki ARI

Chi tiết trận đấu

GS Lavrio LAV
Quý 1
25 : 18
1
1 - 0
Aris Thessaloniki
0:20
2
1 - 2
GS Lavrio
0:40
3
4 - 2
Aris Thessaloniki
1:57
2
4 - 4
GS Lavrio
2:11
3
7 - 4
Aris Thessaloniki
2:32
2
9 - 4
Aris Thessaloniki
2:58
2
9 - 6
GS Lavrio
3:23
2
11 - 6
Aris Thessaloniki
3:56
2
11 - 8
GS Lavrio
4:20
1
11 - 9
GS Lavrio
4:20
3
14 - 9
Aris Thessaloniki
4:44
2
14 - 11
GS Lavrio
4:58
2
16 - 11
Aris Thessaloniki
5:19
3
19 - 11
Aris Thessaloniki
5:36
2
21 - 11
Aris Thessaloniki
6:33
2
23 - 11
Aris Thessaloniki
7:02
2
25 - 11
Aris Thessaloniki
7:31
2
25 - 13
GS Lavrio
8:11
2
25 - 15
GS Lavrio
8:38
1
25 - 16
GS Lavrio
9:25
2
25 - 18
GS Lavrio
9:49
Quý 3
17 : 16
2
25 - 20
GS Lavrio
10:10
1
25 - 21
GS Lavrio
11:46
1
26 - 21
Aris Thessaloniki
12:05
2
28 - 21
Aris Thessaloniki
12:07
3
28 - 24
GS Lavrio
12:19
1
28 - 25
GS Lavrio
12:58
1
28 - 26
GS Lavrio
12:58
3
31 - 26
Aris Thessaloniki
13:05
1
32 - 26
Aris Thessaloniki
13:28
2
34 - 26
Aris Thessaloniki
15:12
1
34 - 27
GS Lavrio
15:27
1
34 - 28
GS Lavrio
15:27
3
37 - 28
Aris Thessaloniki
16:16
3
40 - 28
Aris Thessaloniki
16:54
2
40 - 30
GS Lavrio
17:19
2
42 - 30
Aris Thessaloniki
18:12
3
45 - 30
Aris Thessaloniki
18:39
2
45 - 32
GS Lavrio
18:55
2
47 - 32
Aris Thessaloniki
19:40
1
48 - 32
Aris Thessaloniki
19:41
1
48 - 33
GS Lavrio
19:58
1
48 - 34
GS Lavrio
19:58
1
48 - 35
GS Lavrio
19:58
Quý 4
22 : 10
1
48 - 36
GS Lavrio
20:36
1
48 - 37
GS Lavrio
20:36
1
48 - 38
GS Lavrio
20:36
2
48 - 40
GS Lavrio
21:05
1
49 - 40
Aris Thessaloniki
21:35
1
50 - 40
Aris Thessaloniki
21:35
3
50 - 43
GS Lavrio
21:52
2
52 - 43
Aris Thessaloniki
22:11
2
52 - 45
GS Lavrio
22:23
2
54 - 45
Aris Thessaloniki
22:38
1
54 - 46
GS Lavrio
23:13
2
56 - 46
Aris Thessaloniki
24:46
1
57 - 46
Aris Thessaloniki
24:49
2
59 - 46
Aris Thessaloniki
25:20
2
61 - 46
Aris Thessaloniki
26:50
1
61 - 47
GS Lavrio
27:34
2
63 - 47
Aris Thessaloniki
27:56
1
63 - 48
GS Lavrio
28:48
3
63 - 51
GS Lavrio
29:41
1
64 - 51
Aris Thessaloniki
29:58
1
65 - 51
Aris Thessaloniki
29:58
basketball.regular_period_5
- : -
2
67 - 51
Aris Thessaloniki
31:06
2
67 - 53
GS Lavrio
32:48
2
69 - 53
Aris Thessaloniki
34:13
3
69 - 56
GS Lavrio
34:30
3
72 - 56
Aris Thessaloniki
34:54
2
74 - 56
Aris Thessaloniki
35:32
2
76 - 56
Aris Thessaloniki
35:58
1
77 - 56
Aris Thessaloniki
36:20
1
78 - 56
Aris Thessaloniki
36:20
1
78 - 57
GS Lavrio
36:38
1
79 - 57
Aris Thessaloniki
37:36
1
80 - 57
Aris Thessaloniki
37:36
1
80 - 58
GS Lavrio
37:45
1
80 - 59
GS Lavrio
37:45
3
83 - 59
Aris Thessaloniki
38:06
1
84 - 59
Aris Thessaloniki
38:42
3
87 - 59
Aris Thessaloniki
38:47
2
87 - 61
GS Lavrio
39:07
Tải thêm
Aris Thessaloniki ARI

Số liệu thống kê

GS Lavrio LAV
  • 11/28 (39.3%)
  • 3 con trỏ
  • 4/20 (20%)
  • 20/39 (51.3%)
  • 2 con trỏ
  • 15/28 (53.6%)
  • 14/20 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 19/28 (67%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Horchler, Noah
F
DIM 15
REB 10
HT 1
PHT 21:19
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 21:19
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Martin, Remy
G
DIM 15
REB 4
HT 4
PHT 25:43
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 25:43
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Goodwin, Chevez
C
DIM 14
REB 9
HT 3
PHT 25:32
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 25:32
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gray, Justin
F
DIM 14
REB 2
HT 1
PHT 23:29
Kính 14
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 23:29
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mitrou Long, Elijah
G
DIM 12
REB 4
HT 2
PHT 24:30
Kính 12
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 24:30
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris Thessaloniki
Aris Thessaloniki
GS Lavrio
GS Lavrio
Aris Thessaloniki ARI

Bắt đầu

GS Lavrio LAV
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 78
  • SP
  • 72
TTG 23/03/24 23:15
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 20
  • 18
  • 24
  • 22
84
GS Lavrio GS Lavrio
  • 21
  • 17
  • 9
  • 13
60
TC 24/12/23 02:15
GS Lavrio GS Lavrio
  • 21
  • 24
  • 15
  • 16
91
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 20
  • 9
  • 20
  • 27
86
TTG 18/03/23 22:00
GS Lavrio GS Lavrio
  • 22
  • 18
  • 22
  • 19
81
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 19
  • 18
  • 14
  • 19
70
TTG 04/12/22 21:45
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 25
  • 23
  • 17
  • 22
87
GS Lavrio GS Lavrio
  • 18
  • 17
  • 16
  • 10
61
TTG 19/03/22 23:00
GS Lavrio GS Lavrio
  • 19
  • 17
  • 12
  • 20
68
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
  • 18
  • 18
  • 10
  • 18
64
Aris Thessaloniki ARI

Bảng xếp hạng

GS Lavrio LAV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2029:1567 44
2 22 16 6 1862:1571 38
3 22 14 8 1852:1731 36
4 22 13 9 1764:1701 35
5 22 12 10 1687:1708 34
6 22 12 10 1668:1686 34
7 22 11 11 1718:1735 33
8 22 11 11 1735:1679 33
9 22 7 15 1677:1817 29
10 22 5 17 1584:1800 27
11 22 5 17 1530:1745 27
12 22 4 18 1623:1989 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2022, 21:45
Sân vận động:
Alexandreio Melathro Arena, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
5138