Aris Thessaloniki vs GS Lavrio 23/03/2024
-
23/03/24
23:15
|
Vòng 22
-
- 84 : 60
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Aris Thessaloniki
20
18
24
22
84
GS Lavrio
21
17
9
13
60
Quý 1
20
:
21
2
2 - 0
Aris Thessaloniki
0:57
2
4 - 0
Aris Thessaloniki
1:47
3
4 - 3
GS Lavrio
2:15
2
6 - 3
Aris Thessaloniki
2:33
2
8 - 3
Aris Thessaloniki
3:20
3
8 - 6
GS Lavrio
3:54
1
8 - 7
GS Lavrio
4:58
1
8 - 8
GS Lavrio
4:58
2
8 - 10
GS Lavrio
5:21
3
11 - 10
Aris Thessaloniki
5:42
2
11 - 12
GS Lavrio
6:03
2
13 - 12
Aris Thessaloniki
6:47
3
13 - 15
GS Lavrio
7:11
3
16 - 15
Aris Thessaloniki
7:35
1
16 - 16
GS Lavrio
7:49
2
18 - 16
Aris Thessaloniki
8:08
2
18 - 18
GS Lavrio
9:09
2
20 - 18
Aris Thessaloniki
9:25
1
20 - 19
GS Lavrio
9:41
2
20 - 21
GS Lavrio
9:57
Quý 2
18
:
17
2
22 - 21
Aris Thessaloniki
10:33
2
24 - 21
Aris Thessaloniki
11:22
1
24 - 22
GS Lavrio
11:43
2
26 - 22
Aris Thessaloniki
12:27
3
26 - 25
GS Lavrio
12:47
3
29 - 25
Aris Thessaloniki
13:06
2
29 - 27
GS Lavrio
13:32
2
29 - 29
GS Lavrio
13:59
1
29 - 30
GS Lavrio
14:34
1
30 - 30
Aris Thessaloniki
15:24
2
32 - 30
Aris Thessaloniki
16:04
2
32 - 32
GS Lavrio
16:32
3
32 - 35
GS Lavrio
17:27
2
34 - 35
Aris Thessaloniki
17:46
2
36 - 35
Aris Thessaloniki
18:37
2
38 - 35
Aris Thessaloniki
19:01
3
38 - 38
GS Lavrio
19:19
Quý 3
24
:
9
2
40 - 38
Aris Thessaloniki
20:29
2
40 - 40
GS Lavrio
20:58
2
42 - 40
Aris Thessaloniki
21:48
3
45 - 40
Aris Thessaloniki
22:57
3
48 - 40
Aris Thessaloniki
23:39
2
48 - 42
GS Lavrio
23:54
3
51 - 42
Aris Thessaloniki
24:47
1
52 - 42
Aris Thessaloniki
25:35
1
52 - 43
GS Lavrio
25:52
1
52 - 44
GS Lavrio
25:52
1
52 - 45
GS Lavrio
25:52
3
55 - 45
Aris Thessaloniki
26:14
2
55 - 47
GS Lavrio
27:23
3
58 - 47
Aris Thessaloniki
27:44
3
61 - 47
Aris Thessaloniki
28:17
1
62 - 47
Aris Thessaloniki
29:55
Quý 4
22
:
13
1
62 - 48
GS Lavrio
30:03
2
64 - 48
Aris Thessaloniki
31:06
1
64 - 49
GS Lavrio
31:32
1
64 - 50
GS Lavrio
31:32
2
64 - 52
GS Lavrio
31:56
1
64 - 53
GS Lavrio
31:53
3
67 - 53
Aris Thessaloniki
33:12
3
70 - 53
Aris Thessaloniki
33:37
2
72 - 53
Aris Thessaloniki
34:02
1
73 - 53
Aris Thessaloniki
34:54
1
74 - 53
Aris Thessaloniki
34:54
2
74 - 55
GS Lavrio
35:04
2
76 - 55
Aris Thessaloniki
36:07
1
76 - 56
GS Lavrio
36:13
1
76 - 57
GS Lavrio
36:13
2
78 - 57
Aris Thessaloniki
36:22
1
79 - 57
Aris Thessaloniki
36:50
3
82 - 57
Aris Thessaloniki
37:48
1
82 - 58
GS Lavrio
38:06
2
82 - 60
GS Lavrio
39:10
2
84 - 60
Aris Thessaloniki
39:22
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng GS Lavrio trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 12/33 (36.4%)
- 3 con trỏ
- 6/22 (27.3%)
- 21/36 (58.3%)
- 2 con trỏ
- 13/28 (46.4%)
- 6/12 (50%)
- Ném miễn phí
- 16/24 (66%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 17
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Blumbergs, Roberts
F
DIM
18
REB
2
HT
-
PHT
20:32
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:32
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Castaneda, Xavier
F
DIM
17
REB
-
HT
3
PHT
28:10
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:10
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Toliopoulos, Vassilis
G
DIM
16
REB
4
HT
2
PHT
20:25
Kính
16
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
20:25
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harrell, Ronnie
G
DIM
14
REB
5
HT
3
PHT
26:45
Kính
14
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
26:45
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Thornton, Marcus Alexander
G
DIM
14
REB
2
HT
1
PHT
25:16
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
25:16
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 78
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
23/03/24
23:15
Aris Thessaloniki
- 20
- 18
- 24
- 22
- 21
- 17
- 9
- 13
TC
24/12/23
02:15
GS Lavrio
- 21
- 24
- 15
- 16
- 20
- 9
- 20
- 27
TTG
18/03/23
22:00
GS Lavrio
- 22
- 18
- 22
- 19
- 19
- 18
- 14
- 19
TTG
04/12/22
21:45
Aris Thessaloniki
- 25
- 23
- 17
- 22
- 18
- 17
- 16
- 10
TTG
19/03/22
23:00
GS Lavrio
- 19
- 17
- 12
- 20
- 18
- 18
- 10
- 18
# | Hình thức Basket League | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 21 | 1 | 1892:1523 | 43 | |
2 | 22 | 20 | 2 | 1872:1496 | 42 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 1810:1626 | 37 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1839:1774 | 35 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1680:1666 | 34 | |
6 | 22 | 9 | 13 | 1802:1861 | 31 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1910:1898 | 31 | |
8 | 22 | 8 | 14 | 1657:1852 | 30 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1615:1764 | 30 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1802:1921 | 29 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1650:1761 | 29 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1460:1847 | 25 |
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 26 | 1 | 2311:1906 | 53 | |
2 | 27 | 24 | 3 | 2299:1868 | 51 | |
3 | 27 | 16 | 11 | 2246:2076 | 43 | |
4 | 27 | 16 | 11 | 2264:2160 | 43 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2018:2059 | 40 | |
6 | 27 | 10 | 17 | 2174:2294 | 37 |