Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiak Piraeus vs AS Karditsas 03/04/2023

1
2
3
4
T
BC Olympiak Piraeus
21
17
25
29
92
AS Karditsas
22
10
15
14
61
BC Olympiak Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

AS Karditsas KAR
Quý 1
21 : 22
3
3 - 0
BC Olympiak Piraeus
0:33
2
3 - 2
AS Karditsas
1:28
2
5 - 2
BC Olympiak Piraeus
2:26
2
5 - 4
AS Karditsas
2:54
2
7 - 4
BC Olympiak Piraeus
3:15
2
7 - 6
AS Karditsas
4:08
1
7 - 7
AS Karditsas
4:13
3
7 - 10
AS Karditsas
4:47
2
9 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:02
1
10 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:03
2
12 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:58
2
12 - 12
AS Karditsas
6:22
2
12 - 14
AS Karditsas
6:44
3
15 - 14
BC Olympiak Piraeus
7:02
2
17 - 14
BC Olympiak Piraeus
7:31
1
18 - 14
BC Olympiak Piraeus
7:33
3
18 - 17
AS Karditsas
8:21
3
21 - 17
BC Olympiak Piraeus
8:40
2
21 - 19
AS Karditsas
9:07
2
21 - 21
AS Karditsas
9:25
1
21 - 22
AS Karditsas
9:26
Quý 2
17 : 10
2
23 - 22
BC Olympiak Piraeus
10:43
2
23 - 24
AS Karditsas
12:11
2
23 - 26
AS Karditsas
12:49
2
25 - 26
BC Olympiak Piraeus
13:05
2
27 - 26
BC Olympiak Piraeus
13:59
2
29 - 26
BC Olympiak Piraeus
14:27
3
32 - 26
BC Olympiak Piraeus
15:13
2
34 - 26
BC Olympiak Piraeus
15:51
2
36 - 26
BC Olympiak Piraeus
16:18
2
36 - 28
AS Karditsas
17:14
2
36 - 30
AS Karditsas
17:41
2
36 - 32
AS Karditsas
18:14
2
38 - 32
BC Olympiak Piraeus
18:31
Quý 3
25 : 15
1
39 - 32
BC Olympiak Piraeus
20:30
3
39 - 35
AS Karditsas
21:58
2
41 - 35
BC Olympiak Piraeus
22:51
1
42 - 35
BC Olympiak Piraeus
23:40
1
43 - 35
BC Olympiak Piraeus
23:40
2
43 - 37
AS Karditsas
23:48
2
45 - 37
BC Olympiak Piraeus
24:08
1
45 - 38
AS Karditsas
24:27
1
45 - 39
AS Karditsas
24:27
2
47 - 39
BC Olympiak Piraeus
24:35
2
47 - 41
AS Karditsas
24:59
1
48 - 41
BC Olympiak Piraeus
25:19
1
49 - 41
BC Olympiak Piraeus
25:19
2
49 - 43
AS Karditsas
25:31
2
49 - 45
AS Karditsas
26:02
1
50 - 45
BC Olympiak Piraeus
26:30
1
51 - 45
BC Olympiak Piraeus
26:30
1
52 - 45
BC Olympiak Piraeus
27:07
2
52 - 47
AS Karditsas
27:54
3
55 - 47
BC Olympiak Piraeus
28:07
3
58 - 47
BC Olympiak Piraeus
28:38
1
59 - 47
BC Olympiak Piraeus
29:05
1
60 - 47
BC Olympiak Piraeus
29:05
3
63 - 47
BC Olympiak Piraeus
29:41
Quý 4
29 : 14
3
63 - 50
AS Karditsas
30:10
2
65 - 50
BC Olympiak Piraeus
30:55
2
65 - 52
AS Karditsas
31:11
2
67 - 52
BC Olympiak Piraeus
31:28
2
67 - 54
AS Karditsas
31:45
2
67 - 56
AS Karditsas
33:24
2
69 - 56
BC Olympiak Piraeus
33:44
3
69 - 59
AS Karditsas
34:14
2
69 - 61
AS Karditsas
34:46
2
71 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:07
1
72 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:08
1
73 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:35
1
74 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:35
3
77 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:43
1
78 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:46
2
80 - 61
BC Olympiak Piraeus
36:11
3
83 - 61
BC Olympiak Piraeus
36:44
3
86 - 61
BC Olympiak Piraeus
37:12
3
89 - 61
BC Olympiak Piraeus
38:03
1
90 - 61
BC Olympiak Piraeus
39:46
1
91 - 61
BC Olympiak Piraeus
39:46
1
92 - 61
BC Olympiak Piraeus
39:46
Tải thêm
BC Olympiak Piraeus OPI

Số liệu thống kê

AS Karditsas KAR
  • 11/33 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 5/27 (18.5%)
  • 20/35 (57.1%)
  • 2 con trỏ
  • 21/34 (61.8%)
  • 19/22 (86%)
  • Ném miễn phí
  • 4/4 (100%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Larentzakis, Giannoulis
G
DIM 18
REB -
HT 3
PHT 20:00
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 20:00
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gallinat, Roberto
G
DIM 17
REB 2
HT 2
PHT 24:45
Kính 17
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 24:45
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Papanikolaou, Kostas
F
DIM 16
REB 3
HT 2
PHT 20:00
Kính 16
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 20:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Vezenkov, Sasha
F
DIM 11
REB 7
HT 3
PHT 20:00
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 20:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Papas, George
G
DIM 11
REB 3
HT 1
PHT 11:18
Kính 11
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 11:18
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/5 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiak Piraeus
BC Olympiak Piraeus
AS Karditsas
AS Karditsas
BC Olympiak Piraeus OPI

Bắt đầu

AS Karditsas KAR
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 86
  • SP
  • 64
TTG 12/01/25 20:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 20
  • 23
  • 29
  • 21
93
AS Karditsas AS Karditsas
  • 17
  • 17
  • 18
  • 20
72
TTG 21/10/24 22:15
AS Karditsas AS Karditsas
  • 14
  • 14
  • 18
  • 15
61
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 19
  • 27
  • 16
  • 15
77
TTG 17/03/24 02:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 21
  • 18
  • 23
  • 23
85
AS Karditsas AS Karditsas
  • 19
  • 22
  • 16
  • 16
73
TTG 12/12/23 02:15
AS Karditsas AS Karditsas
  • 13
  • 15
  • 13
  • 13
54
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 22
  • 22
  • 21
  • 18
83
TTG 03/04/23 00:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 21
  • 17
  • 25
  • 29
92
AS Karditsas AS Karditsas
  • 22
  • 10
  • 15
  • 14
61
BC Olympiak Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

AS Karditsas KAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2029:1567 44
2 22 16 6 1862:1571 38
3 22 14 8 1852:1731 36
4 22 13 9 1764:1701 35
5 22 12 10 1687:1708 34
6 22 12 10 1668:1686 34
7 22 11 11 1718:1735 33
8 22 11 11 1735:1679 33
9 22 7 15 1677:1817 29
10 22 5 17 1584:1800 27
11 22 5 17 1530:1745 27
12 22 4 18 1623:1989 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tư 2023, 00:15
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000