BC Olympiak Piraeus vs AS Karditsas 03/04/2023
- 03/04/23 00:15
-
- 92 : 61
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BC Olympiak Piraeus
21
17
25
29
92
AS Karditsas
22
10
15
14
61
Quý 1
21
:
22
3
3 - 0
BC Olympiak Piraeus
0:33
2
3 - 2
AS Karditsas
1:28
2
5 - 2
BC Olympiak Piraeus
2:26
2
5 - 4
AS Karditsas
2:54
2
7 - 4
BC Olympiak Piraeus
3:15
2
7 - 6
AS Karditsas
4:08
1
7 - 7
AS Karditsas
4:13
3
7 - 10
AS Karditsas
4:47
2
9 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:02
1
10 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:03
2
12 - 10
BC Olympiak Piraeus
5:58
2
12 - 12
AS Karditsas
6:22
2
12 - 14
AS Karditsas
6:44
3
15 - 14
BC Olympiak Piraeus
7:02
2
17 - 14
BC Olympiak Piraeus
7:31
1
18 - 14
BC Olympiak Piraeus
7:33
3
18 - 17
AS Karditsas
8:21
3
21 - 17
BC Olympiak Piraeus
8:40
2
21 - 19
AS Karditsas
9:07
2
21 - 21
AS Karditsas
9:25
1
21 - 22
AS Karditsas
9:26
Quý 2
17
:
10
2
23 - 22
BC Olympiak Piraeus
10:43
2
23 - 24
AS Karditsas
12:11
2
23 - 26
AS Karditsas
12:49
2
25 - 26
BC Olympiak Piraeus
13:05
2
27 - 26
BC Olympiak Piraeus
13:59
2
29 - 26
BC Olympiak Piraeus
14:27
3
32 - 26
BC Olympiak Piraeus
15:13
2
34 - 26
BC Olympiak Piraeus
15:51
2
36 - 26
BC Olympiak Piraeus
16:18
2
36 - 28
AS Karditsas
17:14
2
36 - 30
AS Karditsas
17:41
2
36 - 32
AS Karditsas
18:14
2
38 - 32
BC Olympiak Piraeus
18:31
Quý 3
25
:
15
1
39 - 32
BC Olympiak Piraeus
20:30
3
39 - 35
AS Karditsas
21:58
2
41 - 35
BC Olympiak Piraeus
22:51
1
42 - 35
BC Olympiak Piraeus
23:40
1
43 - 35
BC Olympiak Piraeus
23:40
2
43 - 37
AS Karditsas
23:48
2
45 - 37
BC Olympiak Piraeus
24:08
1
45 - 38
AS Karditsas
24:27
1
45 - 39
AS Karditsas
24:27
2
47 - 39
BC Olympiak Piraeus
24:35
2
47 - 41
AS Karditsas
24:59
1
48 - 41
BC Olympiak Piraeus
25:19
1
49 - 41
BC Olympiak Piraeus
25:19
2
49 - 43
AS Karditsas
25:31
2
49 - 45
AS Karditsas
26:02
1
50 - 45
BC Olympiak Piraeus
26:30
1
51 - 45
BC Olympiak Piraeus
26:30
1
52 - 45
BC Olympiak Piraeus
27:07
2
52 - 47
AS Karditsas
27:54
3
55 - 47
BC Olympiak Piraeus
28:07
3
58 - 47
BC Olympiak Piraeus
28:38
1
59 - 47
BC Olympiak Piraeus
29:05
1
60 - 47
BC Olympiak Piraeus
29:05
3
63 - 47
BC Olympiak Piraeus
29:41
Quý 4
29
:
14
3
63 - 50
AS Karditsas
30:10
2
65 - 50
BC Olympiak Piraeus
30:55
2
65 - 52
AS Karditsas
31:11
2
67 - 52
BC Olympiak Piraeus
31:28
2
67 - 54
AS Karditsas
31:45
2
67 - 56
AS Karditsas
33:24
2
69 - 56
BC Olympiak Piraeus
33:44
3
69 - 59
AS Karditsas
34:14
2
69 - 61
AS Karditsas
34:46
2
71 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:07
1
72 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:08
1
73 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:35
1
74 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:35
3
77 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:43
1
78 - 61
BC Olympiak Piraeus
35:46
2
80 - 61
BC Olympiak Piraeus
36:11
3
83 - 61
BC Olympiak Piraeus
36:44
3
86 - 61
BC Olympiak Piraeus
37:12
3
89 - 61
BC Olympiak Piraeus
38:03
1
90 - 61
BC Olympiak Piraeus
39:46
1
91 - 61
BC Olympiak Piraeus
39:46
1
92 - 61
BC Olympiak Piraeus
39:46
Tải thêm
- 11/33 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 5/27 (18.5%)
- 20/35 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 21/34 (61.8%)
- 19/22 (86%)
- Ném miễn phí
- 4/4 (100%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 10
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Larentzakis, Giannoulis
G
DIM
18
REB
-
HT
3
PHT
20:00
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gallinat, Roberto
G
DIM
17
REB
2
HT
2
PHT
24:45
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:45
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Papanikolaou, Kostas
F
DIM
16
REB
3
HT
2
PHT
20:00
Kính
16
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Vezenkov, Sasha
F
DIM
11
REB
7
HT
3
PHT
20:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Papas, George
G
DIM
11
REB
3
HT
1
PHT
11:18
Kính
11
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
11:18
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/5
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 86
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
12/01/25
20:15
BC Olympiak Piraeus
- 20
- 23
- 29
- 21
- 17
- 17
- 18
- 20
TTG
21/10/24
22:15
AS Karditsas
- 14
- 14
- 18
- 15
- 19
- 27
- 16
- 15
TTG
17/03/24
02:15
BC Olympiak Piraeus
- 21
- 18
- 23
- 23
- 19
- 22
- 16
- 16
TTG
12/12/23
02:15
AS Karditsas
- 13
- 15
- 13
- 13
- 22
- 22
- 21
- 18
TTG
03/04/23
00:15
BC Olympiak Piraeus
- 21
- 17
- 25
- 29
- 22
- 10
- 15
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 2029:1567 | 44 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1862:1571 | 38 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1852:1731 | 36 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1764:1701 | 35 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1687:1708 | 34 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1668:1686 | 34 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1718:1735 | 33 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1735:1679 | 33 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1677:1817 | 29 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1584:1800 | 27 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1530:1745 | 27 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1623:1989 | 26 |