Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Faenza (Phụ nữ) vs Fila San Martino Di Lupari (Nữ) 03/04/2022

1
2
3
4
T
Faenza (Phụ nữ)
16
23
10
20
69
Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
15
16
20
15
66

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 67
  • SP
  • 75
TTG 22/01/24 01:00
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 16
  • 7
  • 24
  • 14
61
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 15
  • 11
69
TTG 09/10/23 00:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 19
  • 24
  • 11
  • 21
75
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 27
  • 20
  • 21
  • 19
87
TTG 13/03/23 01:30
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 27
  • 24
  • 21
  • 14
86
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 18
  • 6
  • 16
  • 17
57
TTG 11/12/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 12
  • 22
  • 15
  • 16
65
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 29
  • 19
  • 14
  • 14
76
TTG 03/04/22 02:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 16
  • 23
  • 10
  • 20
69
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 20
  • 15
66
Faenza (Phụ nữ) FAE

Bảng xếp hạng

Fila San Martino Di Lupari (Nữ) SML
# Đội TCDC T Đ TD K
1 23 23 0 1788:1313 46
2 25 18 7 1841:1582 36
3 26 18 8 1826:1795 36
4 19 17 2 1431:1191 34
5 25 17 8 1868:1620 34
6 24 13 11 1737:1697 26
7 25 13 12 1749:1688 26
8 26 13 13 1801:1762 26
9 26 12 14 1731:1721 24
10 26 8 18 1915:2156 16
11 26 8 18 1620:1886 16
12 26 6 20 1604:1858 12
13 25 5 20 1436:1737 10
14 26 3 23 1572:1913 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tư 2022, 02:30