Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fila San Martino Di Lupari (Nữ) vs Faenza (Phụ nữ) 13/03/2023

1
2
3
4
T
Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
27
24
21
14
86
Faenza (Phụ nữ)
18
6
16
17
57

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 75
  • SP
  • 67
TTG 22/01/24 01:00
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 16
  • 7
  • 24
  • 14
61
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 15
  • 11
69
TTG 09/10/23 00:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 19
  • 24
  • 11
  • 21
75
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 27
  • 20
  • 21
  • 19
87
TTG 13/03/23 01:30
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 27
  • 24
  • 21
  • 14
86
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 18
  • 6
  • 16
  • 17
57
TTG 11/12/22 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 12
  • 22
  • 15
  • 16
65
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 29
  • 19
  • 14
  • 14
76
TTG 03/04/22 02:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 16
  • 23
  • 10
  • 20
69
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) Fila San Martino Di Lupari (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 20
  • 15
66
Fila San Martino Di Lupari (Nữ) SML

Bảng xếp hạng

Faenza (Phụ nữ) FAE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Ba 2023, 01:30