Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) vs Olympiacos (Nữ) 29/12/2024

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
Olympiacos (Nữ)
Olympiacos (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 60
  • SP
  • 90
TTG 05/10/24 20:00
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ) 84 Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 71
TTG 29/09/24 18:35
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
  • 10
  • 23
  • 20
  • 12
65
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 25
  • 13
71
TTG 03/03/24 19:45
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 71 Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ) 97
TTG 18/11/23 22:30
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ) 104 Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 45
TTG 30/09/23 20:00
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 22
  • 27
97
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 16
  • 0
51
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) ATH

Bảng xếp hạng

Olympiacos (Nữ) OLY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 462:394 12
2 6 5 1 474:370 11
3 7 4 3 599:527 11
4 7 3 4 480:475 10
5 7 3 4 532:525 10
6 7 3 4 417:439 10
7 6 3 3 379:412 9
8 6 2 4 416:471 8
9 6 2 4 430:480 8
10 6 2 4 376:384 8
11 6 2 4 373:461 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2024, 20:00