Washington Mystics (Phụ nữ) vs Atlanta Dream (Phụ nữ) 16/09/2024
- 16/09/24 03:00
-
- 73 : 76
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Washington Mystics (Phụ nữ)
14
18
21
17
3
73
Atlanta Dream (Phụ nữ)
21
18
15
16
6
76
Quý 1
14
:
21
2
2 - 0
Engstler, Emily
0:27
2
2 - 2
Charles, Tina
0:51
1
3 - 2
Atkins, Ariel
1:27
2
3 - 4
Gray, Allisha
1:47
3
6 - 4
Vanloo, Julie
2:02
2
6 - 6
Charles, Tina
2:19
2
6 - 8
Charles, Tina
3:13
1
6 - 9
Howard, Rhyne
4:29
1
6 - 10
Howard, Rhyne
4:29
3
9 - 10
Samuelson, Karlie
4:46
2
9 - 12
Howard, Rhyne
5:01
2
9 - 14
Charles, Tina
6:37
1
9 - 15
Jones, Haley
7:04
1
9 - 16
Jones, Haley
7:04
2
11 - 16
Atkins, Ariel
7:36
3
14 - 16
Melbourne, Jade
8:16
3
14 - 19
Howard, Rhyne
9:31
2
14 - 21
Canada, Jordin
9:56
Quý 2
18
:
18
2
14 - 23
Charles, Tina
10:26
2
16 - 23
Kone, Sika
10:46
2
18 - 23
Walker-Kimbrough, Shatori
11:08
2
20 - 23
Melbourne, Jade
11:37
2
20 - 25
Charles, Tina
11:55
1
21 - 25
Walker-Kimbrough, Shatori
12:41
1
22 - 25
Walker-Kimbrough, Shatori
12:41
2
24 - 25
Kone, Sika
13:21
1
24 - 26
Gray, Allisha
13:40
1
24 - 27
Gray, Allisha
13:40
2
24 - 29
Canada, Jordin
17:01
2
26 - 29
Atkins, Ariel
17:27
2
26 - 31
Charles, Tina
17:47
3
29 - 31
Atkins, Ariel
18:00
3
29 - 34
Canada, Jordin
18:28
3
29 - 37
Howard, Rhyne
18:52
3
32 - 37
Atkins, Ariel
19:09
2
32 - 39
Canada, Jordin
19:33
Quý 3
21
:
15
2
34 - 39
Sykes, Brittney
20:15
2
36 - 39
Sykes, Brittney
20:40
1
36 - 40
Charles, Tina
21:31
1
36 - 41
Charles, Tina
21:31
2
36 - 43
Canada, Jordin
22:15
1
36 - 44
Canada, Jordin
22:41
2
36 - 46
Hillmon, Naz
23:43
1
37 - 46
Samuelson, Karlie
24:40
1
38 - 46
Samuelson, Karlie
24:40
1
38 - 47
Hillmon, Naz
25:02
3
38 - 50
Gray, Allisha
25:28
3
41 - 50
Kone, Sika
27:03
1
42 - 50
Kone, Sika
27:30
1
43 - 50
Kone, Sika
27:30
1
43 - 51
Howard, Rhyne
28:01
1
43 - 52
Howard, Rhyne
28:01
2
45 - 52
Walker-Kimbrough, Shatori
28:20
1
46 - 52
Walker-Kimbrough, Shatori
28:20
3
49 - 52
Samuelson, Karlie
29:00
1
50 - 52
Sykes, Brittney
29:22
1
51 - 52
Kone, Sika
29:23
1
52 - 52
Kone, Sika
29:23
1
52 - 53
Caldwell, Maya
29:46
1
52 - 54
Caldwell, Maya
29:46
1
53 - 54
Sykes, Brittney
29:56
Quý 4
17
:
16
2
53 - 56
Gray, Allisha
30:40
1
53 - 57
Gray, Allisha
30:40
2
53 - 59
Charles, Tina
31:12
3
56 - 59
Atkins, Ariel
31:28
1
57 - 59
Melbourne, Jade
32:04
2
59 - 59
Atkins, Ariel
33:18
2
61 - 59
Walker-Kimbrough, Shatori
34:10
2
61 - 61
Canada, Jordin
34:20
2
63 - 61
Walker-Kimbrough, Shatori
34:33
2
63 - 63
Caldwell, Maya
35:19
2
63 - 65
Hillmon, Naz
35:56
1
63 - 66
Hillmon, Naz
35:56
1
64 - 66
Walker-Kimbrough, Shatori
36:06
1
65 - 66
Walker-Kimbrough, Shatori
36:06
1
66 - 66
Dolson, Stefanie
36:21
1
67 - 66
Dolson, Stefanie
36:21
2
67 - 68
Gray, Allisha
37:21
3
70 - 68
Engstler, Emily
38:30
2
70 - 70
Hillmon, Naz
39:29
Tăng ca
3
:
6
3
73 - 70
Engstler, Emily
40:22
1
73 - 71
Charles, Tina
41:21
1
73 - 72
Charles, Tina
41:21
2
73 - 74
Hillmon, Naz
43:25
1
73 - 75
Howard, Rhyne
44:00
1
73 - 76
Howard, Rhyne
44:00
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 10/31 (32.3%)
- 3 con trỏ
- 4/24 (16.7%)
- 13/28 (46.4%)
- 2 con trỏ
- 22/42 (52.4%)
- 17/21 (80%)
- Ném miễn phí
- 20/25 (80%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 4
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Charles, Tina
C
DIM
20
REB
10
HT
3
PHT
40:58
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
40:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Atkins, Ariel
G
DIM
16
REB
2
HT
2
PHT
40:55
Kính
16
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
40:55
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Canada, Jordin
G
DIM
14
REB
2
HT
5
PHT
35:21
Kính
14
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
35:21
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Howard, Rhyne
G
DIM
14
REB
5
HT
3
PHT
44:23
Kính
14
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
44:23
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/12
(25%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Walker-Kimbrough, Shatori
G
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
26:06
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
26:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 76
- SP
- 74
Đối đầu
TC
16/09/24
03:00
Washington Mystics (Phụ nữ)
- 14
- 18
- 21
- 17
- 21
- 18
- 15
- 16
TTG
14/09/24
07:30
Atlanta Dream (Phụ nữ)
- 20
- 10
- 19
- 20
- 14
- 20
- 18
- 20
TTG
12/06/24
07:30
Atlanta Dream (Phụ nữ)
- 15
- 18
- 17
- 18
- 25
- 13
- 26
- 23
TTG
30/05/24
07:00
Washington Mystics (Phụ nữ)
- 22
- 12
- 20
- 13
- 18
- 20
- 16
- 19
TTG
05/05/24
01:00
Atlanta Dream (Phụ nữ)
- 18
- 23
- 21
- 25
- 22
- 23
- 19
- 20
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |