Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atlanta Dream (Phụ nữ) vs Washington Mystics (Phụ nữ) 14/09/2024

1
2
3
4
T
Atlanta Dream (Phụ nữ)
20
10
19
20
69
Washington Mystics (Phụ nữ)
14
20
18
20
72
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Chi tiết trận đấu

Washington Mystics (Phụ nữ) WAS
Quý 1
20 : 14
3
3 - 0
Howard, Rhyne
0:44
3
2 - 3
Atkins, Ariel
1:26
2
5 - 3
Charles, Tina
2:29
2
5 - 5
Sykes, Brittney
2:49
2
7 - 5
Charles, Tina
3:04
2
9 - 5
Hillmon, Naz
3:32
3
9 - 8
Atkins, Ariel
3:46
1
10 - 8
Howard, Rhyne
6:39
2
12 - 8
Caldwell, Maya
6:52
2
14 - 8
Caldwell, Maya
7:27
1
15 - 8
Howard, Rhyne
7:48
1
16 - 8
Howard, Rhyne
7:48
2
16 - 10
Walker-Kimbrough, Shatori
8:19
2
18 - 10
Cubaj, Lorela
8:47
2
20 - 10
Cubaj, Lorela
9:13
2
20 - 12
Kone, Sika
9:28
2
20 - 14
Melbourne, Jade
9:58
Quý 2
10 : 20
3
20 - 17
Samuelson, Karlie
10:49
2
20 - 19
Walker-Kimbrough, Shatori
11:02
2
20 - 21
Kone, Sika
13:14
1
20 - 22
Kone, Sika
13:14
1
21 - 22
Charles, Tina
13:28
1
22 - 22
Charles, Tina
13:28
1
23 - 22
Gray, Allisha
14:02
1
24 - 22
Gray, Allisha
14:02
2
24 - 24
Dolson, Stefanie
14:33
2
24 - 26
Sykes, Brittney
14:55
1
24 - 27
Sykes, Brittney
15:37
2
24 - 29
Vanloo, Julie
16:03
1
25 - 29
Gray, Allisha
16:24
2
25 - 31
Sykes, Brittney
17:32
3
28 - 31
Gray, Allisha
18:29
1
29 - 31
Howard, Rhyne
18:48
1
30 - 31
Howard, Rhyne
18:48
3
30 - 34
Sykes, Brittney
19:17
Quý 3
19 : 18
2
30 - 36
Dolson, Stefanie
20:29
3
30 - 39
Dolson, Stefanie
21:33
1
31 - 39
Howard, Rhyne
23:27
3
31 - 42
Sykes, Brittney
23:46
3
34 - 42
Canada, Jordin
24:00
3
34 - 45
Sykes, Brittney
24:12
2
36 - 45
Hillmon, Naz
24:37
2
38 - 45
Gray, Allisha
25:19
2
40 - 45
Gray, Allisha
25:44
2
40 - 47
Kone, Sika
26:05
1
41 - 47
Canada, Jordin
26:52
1
42 - 47
Canada, Jordin
26:52
3
45 - 47
Caldwell, Maya
27:55
1
46 - 47
Gray, Allisha
28:08
1
47 - 47
Gray, Allisha
28:08
2
47 - 49
Walker-Kimbrough, Shatori
28:29
1
47 - 50
Dolson, Stefanie
29:00
1
47 - 51
Dolson, Stefanie
29:00
2
49 - 51
Gray, Allisha
29:29
1
49 - 52
Walker-Kimbrough, Shatori
29:40
Quý 4
20 : 20
2
49 - 54
Melbourne, Jade
30:57
2
49 - 56
Dolson, Stefanie
31:32
2
51 - 56
Charles, Tina
31:46
1
52 - 56
Charles, Tina
31:46
3
52 - 59
Melbourne, Jade
32:03
3
55 - 59
Gray, Allisha
32:39
2
57 - 59
Charles, Tina
33:07
2
57 - 61
Sykes, Brittney
34:49
2
57 - 63
Kone, Sika
35:11
2
59 - 63
Hillmon, Naz
35:39
1
60 - 63
Charles, Tina
36:23
1
61 - 63
Charles, Tina
36:23
1
61 - 64
Sykes, Brittney
36:36
1
61 - 65
Sykes, Brittney
36:36
1
62 - 65
Hillmon, Naz
36:47
1
63 - 65
Hillmon, Naz
36:47
1
63 - 66
Vanloo, Julie
37:04
2
65 - 66
Hillmon, Naz
37:17
1
66 - 66
Canada, Jordin
37:53
1
67 - 66
Canada, Jordin
37:53
1
67 - 67
Atkins, Ariel
38:17
1
67 - 68
Atkins, Ariel
38:17
2
67 - 70
Dolson, Stefanie
38:56
2
69 - 70
Howard, Rhyne
39:39
1
69 - 71
Atkins, Ariel
39:40
1
69 - 72
Atkins, Ariel
39:40
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Số liệu thống kê

Washington Mystics (Phụ nữ) WAS
  • 5/19 (26.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/21 (38.1%)
  • 15/51 (29.4%)
  • 2 con trỏ
  • 17/38 (44.7%)
  • 22/25 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 8/11 (72%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Sykes, Brittney
G
DIM 20
REB 3
HT 2
PHT 23:57
Kính 20
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 23:57
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Gray, Allisha
G
DIM 17
REB 10
HT 5
PHT 34:56
Kính 17
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 34:56
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Charles, Tina
C
DIM 13
REB 5
HT -
PHT 29:31
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 29:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/15 (27%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Dolson, Stefanie
C
DIM 11
REB 8
HT 1
PHT 28:01
Kính 11
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:01
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hillmon, Naz
F
DIM 10
REB 11
HT 1
PHT 31:14
Kính 10
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 31:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Washington Mystics (Phụ nữ)
Washington Mystics (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Bắt đầu

Washington Mystics (Phụ nữ) WAS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 74
  • SP
  • 76
TC 16/09/24 03:00
Washington Mystics (Phụ nữ) Washington Mystics (Phụ nữ)
  • 14
  • 18
  • 21
  • 17
73
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 21
  • 18
  • 15
  • 16
76
TTG 14/09/24 07:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 20
  • 10
  • 19
  • 20
69
Washington Mystics (Phụ nữ) Washington Mystics (Phụ nữ)
  • 14
  • 20
  • 18
  • 20
72
TTG 12/06/24 07:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 15
  • 18
  • 17
  • 18
68
Washington Mystics (Phụ nữ) Washington Mystics (Phụ nữ)
  • 25
  • 13
  • 26
  • 23
87
TTG 30/05/24 07:00
Washington Mystics (Phụ nữ) Washington Mystics (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 20
  • 13
67
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 16
  • 19
73
TTG 05/05/24 01:00
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 18
  • 23
  • 21
  • 25
87
Washington Mystics (Phụ nữ) Washington Mystics (Phụ nữ)
  • 22
  • 23
  • 19
  • 20
84
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Bảng xếp hạng

Washington Mystics (Phụ nữ) WAS
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Chín 2024, 07:30