Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dallas Mavericks vs Atlanta Hawks 19/01/2023

1
2
3
4
T
Dallas Mavericks
37
25
35
25
122
Atlanta Hawks
40
25
33
32
130
Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Atlanta Hawks ATL
Quý 1
37 : 40
2
0 - 2
Murray, Dejounte
0:12
2
0 - 4
Okongwu, Onyeka
0:33
2
2 - 4
Doncic, Luka
1:08
2
2 - 6
Murray, Dejounte
1:49
2
2 - 8
Young, Trae
2:31
3
5 - 8
Wood, Christian
2:50
2
5 - 10
Hunter, De'Andre
3:05
3
8 - 10
Finney-Smith, Dorian
3:23
1
8 - 11
Okongwu, Onyeka
3:32
1
8 - 12
Okongwu, Onyeka
4:08
1
8 - 13
Okongwu, Onyeka
4:08
2
8 - 15
Collins, John
4:23
2
10 - 15
Doncic, Luka
4:40
3
13 - 15
Dinwiddie, Spencer
5:04
3
13 - 18
Collins, John
5:49
1
14 - 18
Doncic, Luka
6:09
1
15 - 18
Doncic, Luka
6:09
3
15 - 21
Murray, Dejounte
6:26
2
15 - 23
Hunter, De'Andre
7:25
2
17 - 23
Doncic, Luka
7:46
2
17 - 25
Capela, Clint
7:59
2
19 - 25
Doncic, Luka
8:16
3
22 - 25
Doncic, Luka
8:38
2
22 - 27
Capela, Clint
8:54
3
25 - 27
Bullock Jr., Reggie
9:10
1
25 - 28
Young, Trae
9:23
1
25 - 29
Young, Trae
9:23
3
28 - 29
Bertans, Davis
9:44
3
28 - 32
Griffin, AJ
10:02
2
30 - 32
McGee, JaVale
10:17
1
29 - 32
McGee, JaVale
10:17
2
31 - 34
Young, Trae
10:25
2
31 - 36
Young, Trae
10:53
2
31 - 38
Griffin, AJ
11:16
2
33 - 38
Doncic, Luka
11:26
1
34 - 38
Doncic, Luka
11:26
2
34 - 40
Capela, Clint
11:31
1
35 - 40
Doncic, Luka
11:53
1
36 - 40
Doncic, Luka
11:53
1
37 - 40
Doncic, Luka
11:53
Quý 2
25 : 25
2
37 - 42
Collins, John
12:48
1
38 - 42
Green, Josh
13:14
2
38 - 44
Okongwu, Onyeka
13:34
2
40 - 44
Dinwiddie, Spencer
13:56
2
40 - 46
Okongwu, Onyeka
14:11
2
42 - 46
Bullock Jr., Reggie
15:28
2
42 - 48
Murray, Dejounte
15:39
1
45 - 48
Green, Josh
16:52
2
45 - 50
Collins, John
17:07
2
47 - 50
Wood, Christian
18:06
1
47 - 51
Hunter, De'Andre
18:26
1
47 - 52
Hunter, De'Andre
18:26
2
49 - 52
Hardy, Jaden
19:01
2
49 - 54
Hunter, De'Andre
19:31
2
51 - 54
Wood, Christian
19:50
2
51 - 56
Capela, Clint
20:05
2
53 - 56
Bullock Jr., Reggie
20:16
2
55 - 56
Finney-Smith, Dorian
20:38
2
55 - 58
Capela, Clint
20:58
3
58 - 58
Bullock Jr., Reggie
21:31
2
58 - 60
Murray, Dejounte
21:47
3
58 - 63
Collins, John
22:36
2
60 - 63
Dinwiddie, Spencer
22:52
2
62 - 63
Wood, Christian
23:30
1
62 - 64
Griffin, AJ
23:54
1
62 - 65
Griffin, AJ
23:54
2
44 - 48
Green, Josh
16:03
Quý 3
35 : 33
2
62 - 67
Young, Trae
24:12
2
64 - 67
Wood, Christian
24:55
1
65 - 67
Powell, Dwight
25:29
1
66 - 67
Powell, Dwight
25:29
3
66 - 70
Collins, John
25:43
1
67 - 70
Finney-Smith, Dorian
26:00
1
68 - 70
Finney-Smith, Dorian
26:00
2
70 - 70
Powell, Dwight
26:28
3
70 - 73
Bogdanovic, Bogdan
26:45
2
72 - 73
Doncic, Luka
27:07
3
75 - 73
Doncic, Luka
27:24
2
77 - 73
Wood, Christian
27:57
1
78 - 73
Wood, Christian
27:57
2
80 - 73
Powell, Dwight
28:47
3
83 - 73
Wood, Christian
29:18
2
83 - 75
Murray, Dejounte
29:31
3
83 - 78
Murray, Dejounte
29:52
3
83 - 81
Murray, Dejounte
30:18
3
86 - 81
Wood, Christian
30:31
2
88 - 81
Dinwiddie, Spencer
30:56
3
88 - 84
Bogdanovic, Bogdan
31:15
2
88 - 86
Bogdanovic, Bogdan
31:35
3
91 - 86
Bullock Jr., Reggie
31:59
2
91 - 88
Collins, John
32:41
2
91 - 90
Collins, John
33:41
1
92 - 90
Doncic, Luka
34:06
1
93 - 90
Doncic, Luka
34:06
2
93 - 92
Bogdanovic, Bogdan
34:19
3
96 - 92
Green, Josh
34:34
1
96 - 93
Capela, Clint
34:56
1
96 - 94
Capela, Clint
34:56
1
97 - 94
Doncic, Luka
35:15
2
97 - 96
Capela, Clint
35:31
2
97 - 98
Capela, Clint
35:58
Quý 4
25 : 32
2
99 - 98
Wood, Christian
36:14
3
102 - 98
Dinwiddie, Spencer
37:16
3
102 - 101
Griffin, AJ
37:39
2
104 - 101
Green, Josh
38:01
3
104 - 104
Johnson, Jalen
38:17
2
104 - 106
Okongwu, Onyeka
38:49
3
107 - 106
Dinwiddie, Spencer
39:14
1
107 - 107
Murray, Dejounte
39:32
1
107 - 108
Murray, Dejounte
39:32
1
108 - 108
Doncic, Luka
39:43
2
108 - 110
Murray, Dejounte
39:53
2
110 - 110
Dinwiddie, Spencer
40:14
2
110 - 112
Murray, Dejounte
40:32
3
110 - 115
Hunter, De'Andre
41:02
1
110 - 116
Young, Trae
42:14
1
110 - 117
Young, Trae
42:14
3
113 - 117
Bullock Jr., Reggie
42:47
2
113 - 119
Murray, Dejounte
43:15
2
113 - 121
Bogdanovic, Bogdan
43:53
3
116 - 121
Dinwiddie, Spencer
44:01
2
118 - 121
Bullock Jr., Reggie
44:54
2
120 - 121
Doncic, Luka
45:31
3
120 - 124
Murray, Dejounte
46:10
2
120 - 126
Young, Trae
47:18
2
122 - 126
Finney-Smith, Dorian
47:24
1
122 - 127
Young, Trae
47:35
1
122 - 128
Young, Trae
47:35
1
122 - 129
Young, Trae
47:48
1
122 - 130
Young, Trae
47:48
Tải thêm
Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Atlanta Hawks ATL
  • 16/42 (38.1%)
  • 3 con trỏ
  • 13/26 (50%)
  • 28/42 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 36/60 (60%)
  • 18/24 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 19/20 (95%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 30
REB 4
HT 8
PHT 39:28
Kính 30
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 10/12 (83%)
Phút 39:28
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Murray, Dejounte
G
DIM 30
REB 7
HT 4
PHT 37:37
Kính 30
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 37:37
Hai con trỏ 8/12 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/18 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wood, Christian
F
DIM 22
REB 9
HT 4
PHT 35:07
Kính 22
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 35:07
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Dinwiddie, Spencer
G
DIM 20
REB 4
HT 7
PHT 39:25
Kính 20
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 39:25
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Collins, John
F-C
DIM 19
REB 5
HT 3
PHT 33:57
Kính 19
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 33:57
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dallas Mavericks
Dallas Mavericks
Atlanta Hawks
Atlanta Hawks
Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Atlanta Hawks ATL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 238
  • GP
  • 238
  • 122
  • SP
  • 116
TTG 05/04/24 07:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 25
  • 40
  • 28
  • 16
109
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 31
  • 26
  • 24
  • 14
95
TTG 27/01/24 08:00
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 31
  • 35
  • 36
  • 41
143
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 27
  • 39
  • 42
  • 40
148
TTG 17/07/23 09:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 19
  • 27
  • 36
  • 19
101
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 23
  • 21
  • 18
  • 18
80
TC 03/04/23 06:00
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 37
  • 33
  • 24
  • 29
132
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 29
  • 37
  • 25
  • 32
130
TTG 19/01/23 08:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 37
  • 25
  • 35
  • 25
122
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 40
  • 25
  • 33
  • 32
130
Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Atlanta Hawks ATL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2023, 08:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200