Úc (Nữ) vs Nhật Bản (Nữ) 28/06/2023
- 28/06/23 17:30
-
- 66 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
21
11
19
15
66
Nhật Bản (Nữ)
15
29
26
21
91
Quý 1
21
:
15
2
2 - 0
Úc (Nữ)
0:29
3
5 - 0
Úc (Nữ)
0:55
3
8 - 0
Úc (Nữ)
1:42
2
8 - 2
Nhật Bản (Nữ)
2:21
2
10 - 2
Úc (Nữ)
3:03
2
10 - 4
Nhật Bản (Nữ)
3:20
2
12 - 4
Úc (Nữ)
3:42
2
12 - 6
Nhật Bản (Nữ)
4:20
3
15 - 6
Úc (Nữ)
5:05
3
15 - 9
Nhật Bản (Nữ)
6:00
2
15 - 11
Nhật Bản (Nữ)
6:45
1
16 - 11
Úc (Nữ)
6:46
1
17 - 11
Úc (Nữ)
6:46
2
17 - 13
Nhật Bản (Nữ)
7:04
2
17 - 15
Nhật Bản (Nữ)
7:53
1
18 - 15
Úc (Nữ)
8:50
1
19 - 15
Úc (Nữ)
8:50
1
20 - 15
Úc (Nữ)
9:47
1
21 - 15
Úc (Nữ)
9:47
Quý 2
11
:
29
2
23 - 15
Úc (Nữ)
10:16
1
23 - 16
Nhật Bản (Nữ)
10:32
1
23 - 17
Nhật Bản (Nữ)
10:32
3
26 - 17
Úc (Nữ)
10:44
2
26 - 19
Nhật Bản (Nữ)
10:59
2
28 - 19
Úc (Nữ)
11:42
3
28 - 22
Nhật Bản (Nữ)
12:05
2
30 - 22
Úc (Nữ)
12:22
2
30 - 24
Nhật Bản (Nữ)
13:39
3
30 - 27
Nhật Bản (Nữ)
13:51
1
31 - 27
Úc (Nữ)
14:08
1
32 - 27
Úc (Nữ)
14:08
3
32 - 30
Nhật Bản (Nữ)
14:26
3
32 - 33
Nhật Bản (Nữ)
15:02
3
32 - 36
Nhật Bản (Nữ)
16:08
2
32 - 38
Nhật Bản (Nữ)
18:22
3
32 - 41
Nhật Bản (Nữ)
18:55
3
32 - 44
Nhật Bản (Nữ)
19:55
Quý 3
19
:
26
2
34 - 44
Úc (Nữ)
21:21
2
34 - 46
Nhật Bản (Nữ)
21:37
3
37 - 46
Úc (Nữ)
22:04
2
37 - 48
Nhật Bản (Nữ)
22:25
2
37 - 50
Nhật Bản (Nữ)
22:55
2
39 - 50
Úc (Nữ)
23:20
3
39 - 53
Nhật Bản (Nữ)
23:40
2
39 - 55
Nhật Bản (Nữ)
24:34
2
41 - 55
Úc (Nữ)
25:01
1
42 - 55
Úc (Nữ)
25:30
2
42 - 57
Nhật Bản (Nữ)
25:37
1
42 - 58
Nhật Bản (Nữ)
26:02
1
42 - 59
Nhật Bản (Nữ)
26:02
3
45 - 59
Úc (Nữ)
26:17
3
45 - 62
Nhật Bản (Nữ)
26:31
3
45 - 65
Nhật Bản (Nữ)
26:57
2
47 - 65
Úc (Nữ)
27:36
1
47 - 66
Nhật Bản (Nữ)
27:57
1
47 - 67
Nhật Bản (Nữ)
27:57
1
48 - 67
Úc (Nữ)
28:09
1
49 - 67
Úc (Nữ)
28:09
2
51 - 67
Úc (Nữ)
29:14
3
51 - 70
Nhật Bản (Nữ)
29:59
Quý 4
15
:
21
2
51 - 72
Nhật Bản (Nữ)
31:22
3
54 - 72
Úc (Nữ)
32:05
2
56 - 72
Úc (Nữ)
33:15
1
56 - 73
Nhật Bản (Nữ)
33:42
1
56 - 74
Nhật Bản (Nữ)
33:42
3
56 - 77
Nhật Bản (Nữ)
34:17
3
56 - 80
Nhật Bản (Nữ)
35:53
3
56 - 83
Nhật Bản (Nữ)
36:29
3
56 - 86
Nhật Bản (Nữ)
36:51
2
58 - 86
Úc (Nữ)
37:09
1
59 - 86
Úc (Nữ)
37:34
2
59 - 88
Nhật Bản (Nữ)
37:37
2
61 - 88
Úc (Nữ)
38:23
3
61 - 91
Nhật Bản (Nữ)
38:38
1
62 - 91
Úc (Nữ)
38:57
1
63 - 91
Úc (Nữ)
38:57
3
66 - 91
Úc (Nữ)
39:41
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng Nhật Bản (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 133
- GP
- 133
- 66
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
28/06/23
17:30
Úc (Nữ)
- 21
- 11
- 19
- 15
- 15
- 29
- 26
- 21
TTG
27/09/22
18:30
Úc (Nữ)
- 16
- 20
- 20
- 15
- 18
- 16
- 9
- 11
TTG
31/05/22
17:30
Úc (Nữ)
- 23
- 16
- 15
- 13
- 18
- 22
- 15
- 14
TTG
29/05/22
13:00
Úc (Nữ)
- 14
- 7
- 21
- 13
- 6
- 13
- 25
- 12
TTG
27/05/22
17:30
Úc (Nữ)
- 24
- 21
- 11
- 16
- 18
- 21
- 22
- 5
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:171 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 188:189 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:207 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 143:241 | 3 |
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 280:176 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 262:170 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 183:281 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:277 | 3 |