Úc (Nữ) vs Nhật Bản (Nữ) 27/09/2022
- 27/09/22 18:30
-
- 71 : 54
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
16
20
20
15
71
Nhật Bản (Nữ)
18
16
9
11
54
Quý 1
16
:
18
2
0 - 2
Nhật Bản (Nữ)
0:15
3
3 - 2
Úc (Nữ)
1:13
1
3 - 3
Nhật Bản (Nữ)
2:02
1
3 - 4
Nhật Bản (Nữ)
2:02
2
5 - 4
Úc (Nữ)
2:25
2
5 - 6
Nhật Bản (Nữ)
2:39
3
5 - 9
Nhật Bản (Nữ)
3:01
2
7 - 9
Úc (Nữ)
3:34
3
7 - 12
Nhật Bản (Nữ)
4:01
2
9 - 12
Úc (Nữ)
4:48
1
10 - 12
Úc (Nữ)
6:31
1
11 - 12
Úc (Nữ)
6:31
2
13 - 12
Úc (Nữ)
7:25
2
13 - 14
Nhật Bản (Nữ)
7:38
3
13 - 17
Nhật Bản (Nữ)
8:10
1
13 - 18
Nhật Bản (Nữ)
8:10
3
16 - 18
Úc (Nữ)
9:29
Quý 2
20
:
16
3
16 - 21
Nhật Bản (Nữ)
11:15
2
18 - 21
Úc (Nữ)
11:38
2
20 - 21
Úc (Nữ)
12:35
1
21 - 21
Úc (Nữ)
12:50
1
22 - 21
Úc (Nữ)
12:50
1
22 - 22
Nhật Bản (Nữ)
13:09
1
22 - 23
Nhật Bản (Nữ)
13:09
1
22 - 24
Nhật Bản (Nữ)
13:09
3
25 - 24
Úc (Nữ)
14:07
2
25 - 26
Nhật Bản (Nữ)
14:57
2
27 - 26
Úc (Nữ)
15:26
2
29 - 26
Úc (Nữ)
16:19
3
29 - 29
Nhật Bản (Nữ)
16:42
2
31 - 29
Úc (Nữ)
17:09
1
31 - 30
Nhật Bản (Nữ)
17:41
1
31 - 31
Nhật Bản (Nữ)
17:41
1
31 - 32
Nhật Bản (Nữ)
17:41
3
34 - 32
Úc (Nữ)
18:47
2
36 - 32
Úc (Nữ)
19:28
2
36 - 34
Nhật Bản (Nữ)
19:44
Quý 3
20
:
9
2
38 - 34
Úc (Nữ)
20:35
3
41 - 34
Úc (Nữ)
21:35
2
43 - 34
Úc (Nữ)
22:10
1
43 - 35
Nhật Bản (Nữ)
22:27
2
43 - 37
Nhật Bản (Nữ)
22:51
2
45 - 37
Úc (Nữ)
24:41
2
45 - 39
Nhật Bản (Nữ)
25:14
2
47 - 39
Úc (Nữ)
26:39
2
47 - 41
Nhật Bản (Nữ)
27:20
1
48 - 41
Úc (Nữ)
28:13
1
49 - 41
Úc (Nữ)
28:10
1
49 - 42
Nhật Bản (Nữ)
28:18
1
49 - 43
Nhật Bản (Nữ)
28:18
3
52 - 43
Úc (Nữ)
28:50
2
54 - 43
Úc (Nữ)
29:33
2
56 - 43
Úc (Nữ)
29:59
Quý 4
15
:
11
2
58 - 43
Úc (Nữ)
30:17
1
58 - 44
Nhật Bản (Nữ)
31:19
1
58 - 45
Nhật Bản (Nữ)
33:45
1
58 - 46
Nhật Bản (Nữ)
33:45
1
58 - 47
Nhật Bản (Nữ)
34:14
1
58 - 48
Nhật Bản (Nữ)
34:14
2
60 - 48
Úc (Nữ)
34:38
1
61 - 48
Úc (Nữ)
35:21
1
62 - 48
Úc (Nữ)
35:21
3
65 - 48
Úc (Nữ)
37:51
3
65 - 51
Nhật Bản (Nữ)
38:03
3
68 - 51
Úc (Nữ)
38:44
2
68 - 53
Nhật Bản (Nữ)
38:57
1
68 - 54
Nhật Bản (Nữ)
38:54
1
69 - 54
Úc (Nữ)
39:21
1
70 - 54
Úc (Nữ)
39:53
1
71 - 54
Úc (Nữ)
39:53
Tải thêm
- 8/20 (40%)
- 3 con trỏ
- 6/27 (22.2%)
- 18/46 (39.1%)
- 2 con trỏ
- 9/27 (33.3%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 18/20 (90%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 18
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Whitcomb, Samantha
G
DIM
15
REB
2
HT
3
PHT
29:12
Kính
15
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:12
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Tolo, Marianna
C
DIM
14
REB
6
HT
2
PHT
24:09
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
24:09
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Okoye, Monica
F
DIM
14
REB
3
HT
-
PHT
24:20
Kính
14
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:20
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Magbegor, Ezi
F
DIM
10
REB
3
HT
3
PHT
23:23
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
George, Cayla
C
DIM
9
REB
9
HT
1
PHT
18:20
Kính
9
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:20
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 133
- GP
- 133
- 66
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
28/06/23
17:30
Úc (Nữ)
- 21
- 11
- 19
- 15
- 15
- 29
- 26
- 21
TTG
27/09/22
18:30
Úc (Nữ)
- 16
- 20
- 20
- 15
- 18
- 16
- 9
- 11
TTG
31/05/22
17:30
Úc (Nữ)
- 23
- 16
- 15
- 13
- 18
- 22
- 15
- 14
TTG
29/05/22
13:00
Úc (Nữ)
- 14
- 7
- 21
- 13
- 6
- 13
- 25
- 12
TTG
27/05/22
17:30
Úc (Nữ)
- 24
- 21
- 11
- 16
- 18
- 21
- 22
- 5
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 536:305 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 444:287 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 364:349 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 341:400 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 346:494 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 289:485 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 390:308 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 356:301 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 332:330 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 318:296 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 316:333 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 306:450 | 5 |