Úc (Nữ) vs New Zealand (Phụ nữ) 02/07/2023
-
02/07/23
10:30
|
Vị trí thứ 3 chung cuộc
-
- 81 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
22
17
24
18
81
New Zealand (Phụ nữ)
14
14
17
14
59
Quý 1
22
:
14
2
0 - 2
New Zealand (Phụ nữ)
0:18
2
2 - 2
Úc (Nữ)
0:34
2
2 - 4
New Zealand (Phụ nữ)
0:54
2
4 - 4
Úc (Nữ)
1:01
1
4 - 5
New Zealand (Phụ nữ)
2:23
1
5 - 5
Úc (Nữ)
2:42
2
5 - 7
New Zealand (Phụ nữ)
2:53
2
7 - 7
Úc (Nữ)
3:08
2
7 - 9
New Zealand (Phụ nữ)
4:55
2
9 - 9
Úc (Nữ)
5:07
2
11 - 9
Úc (Nữ)
5:38
2
13 - 9
Úc (Nữ)
6:07
2
13 - 11
New Zealand (Phụ nữ)
7:07
1
14 - 11
Úc (Nữ)
7:30
1
15 - 11
Úc (Nữ)
7:30
3
18 - 11
Úc (Nữ)
7:53
2
20 - 11
Úc (Nữ)
8:28
2
22 - 11
Úc (Nữ)
9:09
1
22 - 12
New Zealand (Phụ nữ)
9:28
2
22 - 14
New Zealand (Phụ nữ)
9:46
Quý 2
17
:
14
2
22 - 16
New Zealand (Phụ nữ)
10:17
2
24 - 16
Úc (Nữ)
10:27
2
26 - 16
Úc (Nữ)
11:18
1
26 - 17
New Zealand (Phụ nữ)
11:31
2
28 - 17
Úc (Nữ)
11:33
2
28 - 19
New Zealand (Phụ nữ)
11:57
1
29 - 19
Úc (Nữ)
12:43
1
30 - 19
Úc (Nữ)
12:43
2
32 - 19
Úc (Nữ)
13:49
3
32 - 22
New Zealand (Phụ nữ)
14:25
2
32 - 24
New Zealand (Phụ nữ)
14:52
3
35 - 24
Úc (Nữ)
16:33
2
35 - 26
New Zealand (Phụ nữ)
16:46
2
37 - 26
Úc (Nữ)
18:07
1
37 - 27
New Zealand (Phụ nữ)
19:51
1
37 - 28
New Zealand (Phụ nữ)
19:51
2
39 - 28
Úc (Nữ)
19:59
Quý 3
24
:
17
2
41 - 28
Úc (Nữ)
20:55
2
41 - 30
New Zealand (Phụ nữ)
21:17
2
41 - 32
New Zealand (Phụ nữ)
21:39
2
43 - 32
Úc (Nữ)
22:22
1
44 - 32
Úc (Nữ)
22:22
2
46 - 32
Úc (Nữ)
22:59
2
46 - 34
New Zealand (Phụ nữ)
23:21
1
46 - 35
New Zealand (Phụ nữ)
23:53
1
46 - 36
New Zealand (Phụ nữ)
23:53
1
47 - 36
Úc (Nữ)
24:37
1
48 - 36
Úc (Nữ)
24:37
1
49 - 36
Úc (Nữ)
25:02
3
49 - 39
New Zealand (Phụ nữ)
25:18
3
52 - 39
Úc (Nữ)
25:42
2
54 - 39
Úc (Nữ)
26:26
1
54 - 40
New Zealand (Phụ nữ)
26:51
1
54 - 41
New Zealand (Phụ nữ)
26:51
1
55 - 41
Úc (Nữ)
26:51
1
56 - 41
Úc (Nữ)
26:51
2
58 - 41
Úc (Nữ)
27:24
2
60 - 41
Úc (Nữ)
28:09
2
60 - 43
New Zealand (Phụ nữ)
29:14
3
63 - 43
Úc (Nữ)
29:28
1
63 - 44
New Zealand (Phụ nữ)
29:57
1
63 - 45
New Zealand (Phụ nữ)
29:57
Quý 4
18
:
14
2
63 - 47
New Zealand (Phụ nữ)
30:41
2
65 - 47
Úc (Nữ)
31:09
2
65 - 49
New Zealand (Phụ nữ)
31:29
3
68 - 49
Úc (Nữ)
31:42
1
68 - 50
New Zealand (Phụ nữ)
31:57
2
70 - 50
Úc (Nữ)
32:18
2
72 - 50
Úc (Nữ)
32:35
2
72 - 52
New Zealand (Phụ nữ)
32:54
2
74 - 52
Úc (Nữ)
33:20
2
76 - 52
Úc (Nữ)
34:01
3
76 - 55
New Zealand (Phụ nữ)
34:18
2
76 - 57
New Zealand (Phụ nữ)
35:04
2
78 - 57
Úc (Nữ)
35:22
2
78 - 59
New Zealand (Phụ nữ)
36:34
3
81 - 59
Úc (Nữ)
36:47
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Úc (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 7 của trận đấu cuối cùng New Zealand (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 140
- GP
- 140
- 84
- SP
- 55
Đối đầu
TTG
02/07/23
10:30
Úc (Nữ)
- 22
- 17
- 24
- 18
- 14
- 14
- 17
- 14
TTG
30/09/21
21:00
Úc (Nữ)
- 20
- 20
- 14
- 18
- 20
- 14
- 11
- 16
TTG
25/09/19
15:45
New Zealand (Phụ nữ)
- 11
- 14
- 6
- 13
- 17
- 26
- 20
- 19
TTG
13/04/18
19:00
Úc (Nữ)
- 25
- 28
- 30
- 26
- 12
- 16
- 6
- 16
TTG
17/08/15
15:30
New Zealand (Phụ nữ)
- 14
- 19
- 14
- 16
- 14
- 26
- 18
- 22
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:171 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 188:189 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:207 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 143:241 | 3 |
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 280:176 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 262:170 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 183:281 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:277 | 3 |