Nhật Bản/ vs Úc 01/07/2022
- 01/07/22 17:40
-
- 52 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Nhật Bản/
13
4
10
25
52
Úc
22
25
21
30
98
Quý 1
13
:
22
3
0 - 3
Úc
1:21
2
2 - 3
Nhật Bản/
1:40
2
4 - 3
Nhật Bản/
2:29
1
4 - 4
Úc
2:51
1
4 - 5
Úc
2:50
3
7 - 5
Nhật Bản/
3:10
3
7 - 8
Úc
4:28
3
7 - 11
Úc
4:58
2
7 - 13
Úc
5:56
2
7 - 15
Úc
6:16
2
7 - 17
Úc
8:12
3
10 - 17
Nhật Bản/
8:10
3
13 - 17
Nhật Bản/
8:33
2
13 - 19
Úc
9:11
3
13 - 22
Úc
9:35
Quý 2
4
:
25
2
13 - 24
Úc
12:00
2
13 - 26
Úc
12:23
2
13 - 28
Úc
13:01
3
13 - 31
Úc
14:02
2
15 - 31
Nhật Bản/
15:05
2
15 - 33
Úc
16:08
2
17 - 33
Nhật Bản/
16:30
2
17 - 35
Úc
16:41
3
17 - 38
Úc
17:20
2
17 - 40
Úc
17:48
3
17 - 43
Úc
18:19
2
17 - 45
Úc
18:52
2
17 - 47
Úc
19:59
Quý 3
10
:
21
3
17 - 50
Úc
20:24
3
17 - 53
Úc
21:59
3
20 - 53
Nhật Bản/
22:29
3
20 - 56
Úc
23:36
1
20 - 57
Úc
24:09
1
20 - 58
Úc
24:09
2
22 - 58
Nhật Bản/
24:49
2
24 - 58
Nhật Bản/
25:23
2
24 - 60
Úc
26:14
3
24 - 63
Úc
27:11
3
27 - 63
Nhật Bản/
27:29
2
27 - 65
Úc
27:44
3
27 - 68
Úc
29:57
Quý 4
25
:
30
2
27 - 70
Úc
30:43
2
27 - 72
Úc
31:14
1
28 - 72
Nhật Bản/
31:47
1
29 - 72
Nhật Bản/
31:48
2
29 - 74
Úc
32:31
2
29 - 76
Úc
32:49
3
29 - 79
Úc
34:01
1
30 - 79
Nhật Bản/
34:12
1
31 - 79
Nhật Bản/
34:12
2
31 - 81
Úc
34:21
3
31 - 84
Úc
35:14
1
32 - 84
Nhật Bản/
35:45
1
33 - 84
Nhật Bản/
35:45
3
33 - 87
Úc
36:16
3
36 - 87
Nhật Bản/
36:49
2
36 - 89
Úc
37:08
3
39 - 89
Nhật Bản/
37:18
3
39 - 92
Úc
37:38
2
41 - 92
Nhật Bản/
37:55
3
44 - 92
Nhật Bản/
38:12
3
47 - 92
Nhật Bản/
39:11
2
47 - 94
Úc
39:22
1
47 - 95
Úc
39:13
1
48 - 95
Nhật Bản/
39:18
1
49 - 95
Nhật Bản/
39:18
3
49 - 98
Úc
39:38
3
52 - 98
Nhật Bản/
39:59
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 82
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
23/06/24
12:30
Nhật Bản/
- 29
- 20
- 20
- 26
- 23
- 26
- 23
- 23
TTG
22/06/24
12:30
Nhật Bản/
- 27
- 20
- 14
- 28
- 15
- 23
- 20
- 32
TTG
29/08/23
19:10
Úc
- 25
- 32
- 30
- 22
- 17
- 18
- 35
- 19
TTG
21/07/22
18:30
Úc
- 33
- 16
- 26
- 24
- 22
- 12
- 20
- 31
TTG
01/07/22
17:40
Nhật Bản/
- 13
- 4
- 10
- 25
- 22
- 25
- 21
- 30
# | Hình thức Asia & Oceania Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 390:229 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 290:321 | 6 | |
3 | 4 | 0 | 4 | 233:363 | 4 |
# | Hình thức Asia & Oceania Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 513:365 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 493:397 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 417:483 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 366:544 | 6 |